XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 7/11 - KQXSTTH 7/11, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 7/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
135 |
Giải sáu |
6297 |
3151 |
9672 |
Giải năm |
0041 |
Giải tư |
64626 |
01260 |
65255 |
18021 |
42499 |
93762 |
43655 |
Giải ba |
94640 |
37834 |
Giải nhì |
27972 |
Giải nhất |
03101 |
Đặc biệt |
307809 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
97 |
51 |
2 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
26 |
60 |
55 |
21 |
99 |
62 |
55 |
Giải ba |
40 |
34 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
135 |
Giải sáu |
297 |
151 |
72 |
Giải năm |
041 |
Giải tư |
626 |
260 |
255 |
021 |
499 |
762 |
655 |
Giải ba |
640 |
834 |
Giải nhì |
972 |
Giải nhất |
101 |
Đặc biệt |
809 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 09 |
1 |
|
2 |
2 , 21, 26 |
3 |
32, 34, 35 |
4 |
40, 41 |
5 |
51, 55, 55 |
6 |
60, 62 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 40, 60 |
1 |
01, 21, 41, 51 |
2 |
32, 62, 72 |
3 |
|
4 |
34 |
5 |
35, 55, 55 |
6 |
26 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
09, 99 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
582 |
Giải sáu |
3511 |
8972 |
4701 |
Giải năm |
1983 |
Giải tư |
07671 |
46047 |
77548 |
59413 |
29513 |
40166 |
27243 |
Giải ba |
13017 |
94896 |
Giải nhì |
94757 |
Giải nhất |
96214 |
Đặc biệt |
30770 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
11 |
72 |
01 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
71 |
47 |
48 |
13 |
13 |
66 |
43 |
Giải ba |
17 |
96 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
582 |
Giải sáu |
511 |
972 |
701 |
Giải năm |
983 |
Giải tư |
671 |
047 |
548 |
413 |
513 |
166 |
243 |
Giải ba |
017 |
896 |
Giải nhì |
757 |
Giải nhất |
214 |
Đặc biệt |
770 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
11, 13, 13, 14, 17 |
2 |
|
3 |
|
4 |
43, 46, 47, 48 |
5 |
57 |
6 |
66 |
7 |
70, 71, 72 |
8 |
82, 83 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 11, 71 |
2 |
72, 82 |
3 |
13, 13, 43, 83 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
46, 66, 96 |
7 |
17, 47, 57 |
8 |
48 |
9 |
|
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
161 |
Giải sáu |
6288 |
8657 |
0393 |
Giải năm |
5712 |
Giải tư |
29669 |
40399 |
52726 |
33247 |
43301 |
81960 |
40724 |
Giải ba |
20120 |
51821 |
Giải nhì |
02849 |
Giải nhất |
59985 |
Đặc biệt |
03776 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
88 |
57 |
93 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
69 |
99 |
26 |
47 |
01 |
60 |
24 |
Giải ba |
20 |
21 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
161 |
Giải sáu |
288 |
657 |
393 |
Giải năm |
712 |
Giải tư |
669 |
399 |
726 |
247 |
301 |
960 |
724 |
Giải ba |
120 |
821 |
Giải nhì |
849 |
Giải nhất |
985 |
Đặc biệt |
776 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
12 |
2 |
20, 21, 24, 26 |
3 |
|
4 |
47, 49 |
5 |
57 |
6 |
60, 61, 69 |
7 |
76 |
8 |
85, 88 |
9 |
90, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 90 |
1 |
01, 21, 61 |
2 |
12 |
3 |
93 |
4 |
24 |
5 |
85 |
6 |
26, 76 |
7 |
47, 57 |
8 |
88 |
9 |
49, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác