XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 7/9 - KQXSTTH 7/9, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 7/9 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
127 |
Giải sáu |
2486 |
5164 |
0373 |
Giải năm |
8884 |
Giải tư |
44696 |
08911 |
77527 |
21477 |
08996 |
11220 |
13236 |
Giải ba |
74518 |
52175 |
Giải nhì |
35423 |
Giải nhất |
11982 |
Đặc biệt |
068129 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
86 |
64 |
73 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
96 |
11 |
27 |
77 |
96 |
20 |
36 |
Giải ba |
18 |
75 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
127 |
Giải sáu |
486 |
164 |
373 |
Giải năm |
884 |
Giải tư |
696 |
911 |
527 |
477 |
996 |
220 |
236 |
Giải ba |
518 |
175 |
Giải nhì |
423 |
Giải nhất |
982 |
Đặc biệt |
129 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 18 |
2 |
20, 23, 27, 27, 29 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
54 |
6 |
64 |
7 |
73, 75, 77 |
8 |
82, 84, 86 |
9 |
96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
11 |
2 |
82 |
3 |
23, 73 |
4 |
54, 64, 84 |
5 |
75 |
6 |
36, 86, 96, 96 |
7 |
27, 27, 77 |
8 |
18 |
9 |
29 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
585 |
Giải sáu |
9340 |
3088 |
1602 |
Giải năm |
5152 |
Giải tư |
59193 |
85506 |
29029 |
82566 |
52347 |
75790 |
52128 |
Giải ba |
13506 |
54736 |
Giải nhì |
57291 |
Giải nhất |
33968 |
Đặc biệt |
116802 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
40 |
88 |
02 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
93 |
06 |
29 |
66 |
47 |
90 |
28 |
Giải ba |
06 |
36 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
585 |
Giải sáu |
340 |
088 |
602 |
Giải năm |
152 |
Giải tư |
193 |
506 |
029 |
566 |
347 |
790 |
128 |
Giải ba |
506 |
736 |
Giải nhì |
291 |
Giải nhất |
968 |
Đặc biệt |
802 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 06, 06 |
1 |
12 |
2 |
28, 29 |
3 |
36 |
4 |
40, 47 |
5 |
52 |
6 |
66, 68 |
7 |
|
8 |
85, 88 |
9 |
90, 91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
91 |
2 |
02, 02, 12, 52 |
3 |
93 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
06, 06, 36, 66 |
7 |
47 |
8 |
28, 68, 88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác