XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 4/12 - KQXSTTH 4/12, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 4/12 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
9208 |
1712 |
8591 |
Giải năm |
1395 |
Giải tư |
05312 |
55304 |
17587 |
82152 |
07110 |
60853 |
68328 |
Giải ba |
13597 |
29680 |
Giải nhì |
37573 |
Giải nhất |
44799 |
Đặc biệt |
416593 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
08 |
12 |
|
Giải năm |
95 |
Giải tư |
12 |
04 |
87 |
52 |
10 |
53 |
28 |
Giải ba |
97 |
80 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
208 |
712 |
|
Giải năm |
395 |
Giải tư |
312 |
304 |
587 |
152 |
110 |
853 |
328 |
Giải ba |
597 |
680 |
Giải nhì |
573 |
Giải nhất |
799 |
Đặc biệt |
593 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 08 |
1 |
10, 12, 12 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52, 53, 58 |
6 |
65 |
7 |
73 |
8 |
80, 87 |
9 |
93, 95, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 80 |
1 |
|
2 |
12, 12, 52 |
3 |
53, 73, 93 |
4 |
04 |
5 |
65, 95 |
6 |
|
7 |
87, 97 |
8 |
08, 28, 58 |
9 |
99 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
4117 |
7088 |
7444 |
Giải năm |
5598 |
Giải tư |
49138 |
93056 |
77243 |
11756 |
01764 |
93229 |
39205 |
Giải ba |
72622 |
53495 |
Giải nhì |
58716 |
Giải nhất |
45325 |
Đặc biệt |
281649 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
17 |
88 |
44 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
38 |
56 |
43 |
56 |
64 |
29 |
05 |
Giải ba |
22 |
95 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
117 |
088 |
444 |
Giải năm |
598 |
Giải tư |
138 |
056 |
243 |
756 |
764 |
229 |
205 |
Giải ba |
622 |
495 |
Giải nhì |
716 |
Giải nhất |
325 |
Đặc biệt |
649 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
15, 16, 17 |
2 |
22, 25, 29 |
3 |
34, 38 |
4 |
43, 44, 49 |
5 |
56, 56 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22 |
3 |
43 |
4 |
34, 44, 64 |
5 |
05, 15, 25, 95 |
6 |
16, 56, 56 |
7 |
17 |
8 |
38, 88, 98 |
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác