XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 2/11 - KQXSTTH 2/11, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 2/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
270 |
Giải sáu |
8032 |
5957 |
3772 |
Giải năm |
3129 |
Giải tư |
59820 |
37042 |
00756 |
24912 |
24848 |
70543 |
52232 |
Giải ba |
43862 |
17613 |
Giải nhì |
35783 |
Giải nhất |
65650 |
Đặc biệt |
900540 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
32 |
57 |
72 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
20 |
42 |
56 |
12 |
48 |
43 |
32 |
Giải ba |
62 |
13 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
270 |
Giải sáu |
032 |
957 |
772 |
Giải năm |
129 |
Giải tư |
820 |
042 |
756 |
912 |
848 |
543 |
232 |
Giải ba |
862 |
613 |
Giải nhì |
783 |
Giải nhất |
650 |
Đặc biệt |
540 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 13 |
2 |
20, 29 |
3 |
32, 32 |
4 |
40, 42, 43, 48 |
5 |
50, 56, 56, 57 |
6 |
62 |
7 |
70, 72 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 50, 70 |
1 |
|
2 |
12, 32, 32, 42, 62, 72 |
3 |
13, 43, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
56, 56 |
7 |
57 |
8 |
48 |
9 |
29 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
204 |
Giải sáu |
3126 |
1381 |
3637 |
Giải năm |
6139 |
Giải tư |
46525 |
49045 |
65777 |
65475 |
87986 |
60746 |
20465 |
Giải ba |
58092 |
83504 |
Giải nhì |
30832 |
Giải nhất |
84458 |
Đặc biệt |
211433 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
26 |
81 |
37 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
25 |
45 |
77 |
75 |
86 |
46 |
65 |
Giải ba |
92 |
04 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
204 |
Giải sáu |
126 |
381 |
637 |
Giải năm |
139 |
Giải tư |
525 |
045 |
777 |
475 |
986 |
746 |
465 |
Giải ba |
092 |
504 |
Giải nhì |
832 |
Giải nhất |
458 |
Đặc biệt |
433 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04 |
1 |
|
2 |
25, 26 |
3 |
32, 33, 37, 39 |
4 |
45, 46 |
5 |
58 |
6 |
65 |
7 |
75, 77, 78 |
8 |
81, 86 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
81 |
2 |
32, 92 |
3 |
33 |
4 |
04, 04 |
5 |
25, 45, 65, 75 |
6 |
26, 46, 86 |
7 |
37, 77 |
8 |
58, 78 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác