XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 2/10 - KQXSTTH 2/10, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 2/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
758 |
Giải sáu |
7491 |
6310 |
4206 |
Giải năm |
0111 |
Giải tư |
36581 |
28070 |
77733 |
01046 |
08676 |
42927 |
19293 |
Giải ba |
02392 |
40506 |
Giải nhì |
22524 |
Giải nhất |
06129 |
Đặc biệt |
022083 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
91 |
10 |
|
Giải năm |
11 |
Giải tư |
81 |
70 |
33 |
46 |
76 |
27 |
93 |
Giải ba |
92 |
06 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
758 |
Giải sáu |
491 |
310 |
|
Giải năm |
111 |
Giải tư |
581 |
070 |
733 |
046 |
676 |
927 |
293 |
Giải ba |
392 |
506 |
Giải nhì |
524 |
Giải nhất |
129 |
Đặc biệt |
083 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
10, 11, 13 |
2 |
24, 27, 29 |
3 |
33 |
4 |
46 |
5 |
58 |
6 |
|
7 |
70, 76 |
8 |
81, 83 |
9 |
91, 92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 70 |
1 |
11, 81, 91 |
2 |
92 |
3 |
13, 33, 83, 93 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
06, 46, 76 |
7 |
27 |
8 |
58 |
9 |
29 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
840 |
Giải sáu |
9882 |
1407 |
1184 |
Giải năm |
3558 |
Giải tư |
30144 |
41182 |
37170 |
78665 |
52213 |
71923 |
83645 |
Giải ba |
53699 |
55412 |
Giải nhì |
39848 |
Giải nhất |
69028 |
Đặc biệt |
280358 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
82 |
07 |
84 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
44 |
82 |
70 |
65 |
13 |
23 |
45 |
Giải ba |
99 |
12 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
840 |
Giải sáu |
882 |
407 |
184 |
Giải năm |
558 |
Giải tư |
144 |
182 |
170 |
665 |
213 |
923 |
645 |
Giải ba |
699 |
412 |
Giải nhì |
848 |
Giải nhất |
028 |
Đặc biệt |
358 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
12, 13 |
2 |
23, 28 |
3 |
|
4 |
40, 44, 45, 45, 48 |
5 |
58, 58 |
6 |
65 |
7 |
70 |
8 |
82, 82, 84 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
|
2 |
12, 82, 82 |
3 |
13, 23 |
4 |
44, 84 |
5 |
45, 45, 65 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
28, 48, 58, 58 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác