XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 2/1 - KQXSTTH 2/1, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 2/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
350 |
Giải sáu |
2206 |
5988 |
3816 |
Giải năm |
5086 |
Giải tư |
43896 |
13137 |
07642 |
14248 |
98165 |
18751 |
09488 |
Giải ba |
23899 |
23892 |
Giải nhì |
11546 |
Giải nhất |
08027 |
Đặc biệt |
474835 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
06 |
88 |
|
Giải năm |
86 |
Giải tư |
96 |
37 |
42 |
48 |
65 |
51 |
88 |
Giải ba |
99 |
92 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
350 |
Giải sáu |
206 |
988 |
|
Giải năm |
086 |
Giải tư |
896 |
137 |
642 |
248 |
165 |
751 |
488 |
Giải ba |
899 |
892 |
Giải nhì |
546 |
Giải nhất |
027 |
Đặc biệt |
835 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
|
2 |
27 |
3 |
35, 37 |
4 |
42, 46, 48 |
5 |
50, 51 |
6 |
65, 65 |
7 |
|
8 |
86, 88, 88 |
9 |
92, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
51 |
2 |
42, 92 |
3 |
|
4 |
|
5 |
35, 65, 65 |
6 |
06, 46, 86, 96 |
7 |
27, 37 |
8 |
48, 88, 88 |
9 |
99 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
017 |
Giải sáu |
3919 |
1002 |
2537 |
Giải năm |
8352 |
Giải tư |
95065 |
59152 |
73499 |
12152 |
24903 |
12034 |
50466 |
Giải ba |
18143 |
10656 |
Giải nhì |
65584 |
Giải nhất |
05135 |
Đặc biệt |
73298 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
19 |
02 |
37 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
65 |
52 |
99 |
52 |
03 |
34 |
66 |
Giải ba |
43 |
56 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
017 |
Giải sáu |
919 |
002 |
537 |
Giải năm |
352 |
Giải tư |
065 |
152 |
499 |
152 |
903 |
034 |
466 |
Giải ba |
143 |
656 |
Giải nhì |
584 |
Giải nhất |
135 |
Đặc biệt |
298 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
17, 19 |
2 |
|
3 |
34, 35, 37 |
4 |
43 |
5 |
52, 52, 52, 56 |
6 |
65, 66 |
7 |
73 |
8 |
84 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
02, 52, 52, 52 |
3 |
03, 43, 73 |
4 |
34, 84 |
5 |
35, 65 |
6 |
56, 66 |
7 |
17, 37 |
8 |
98 |
9 |
19, 99 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
271 |
Giải sáu |
4789 |
5612 |
8110 |
Giải năm |
6031 |
Giải tư |
43933 |
75873 |
00103 |
23893 |
45552 |
07385 |
59306 |
Giải ba |
97199 |
80640 |
Giải nhì |
87222 |
Giải nhất |
04262 |
Đặc biệt |
99010 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
89 |
12 |
10 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
33 |
73 |
03 |
93 |
52 |
85 |
06 |
Giải ba |
99 |
40 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
271 |
Giải sáu |
789 |
612 |
110 |
Giải năm |
031 |
Giải tư |
933 |
873 |
103 |
893 |
552 |
385 |
306 |
Giải ba |
199 |
640 |
Giải nhì |
222 |
Giải nhất |
262 |
Đặc biệt |
010 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06 |
1 |
10, 10, 12 |
2 |
22 |
3 |
31, 33 |
4 |
40, 48 |
5 |
52 |
6 |
62 |
7 |
71, 73 |
8 |
85, 89 |
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 40 |
1 |
31, 71 |
2 |
12, 22, 52, 62 |
3 |
03, 33, 73, 93 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
48 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác