XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 1/2 - KQXSTTH 1/2, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 1/2 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
769 |
Giải sáu |
9407 |
1157 |
9749 |
Giải năm |
2052 |
Giải tư |
60121 |
44619 |
30467 |
12988 |
16065 |
56863 |
23391 |
Giải ba |
91961 |
24094 |
Giải nhì |
69584 |
Giải nhất |
20673 |
Đặc biệt |
197979 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
07 |
57 |
49 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
21 |
19 |
67 |
88 |
65 |
63 |
91 |
Giải ba |
61 |
94 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
769 |
Giải sáu |
407 |
157 |
749 |
Giải năm |
052 |
Giải tư |
121 |
619 |
467 |
988 |
065 |
863 |
391 |
Giải ba |
961 |
094 |
Giải nhì |
584 |
Giải nhất |
673 |
Đặc biệt |
979 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
19 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
52, 57 |
6 |
61, 63, 65, 67, 69, 69 |
7 |
73, 79 |
8 |
84, 88 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 61, 91 |
2 |
52 |
3 |
63, 73 |
4 |
84, 94 |
5 |
65 |
6 |
|
7 |
07, 57, 67 |
8 |
88 |
9 |
19, 49, 69, 69, 79 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
151 |
Giải sáu |
6528 |
4253 |
2212 |
Giải năm |
3809 |
Giải tư |
04952 |
83361 |
38171 |
63139 |
81746 |
23947 |
20867 |
Giải ba |
72880 |
43668 |
Giải nhì |
71572 |
Giải nhất |
33950 |
Đặc biệt |
450064 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
28 |
53 |
12 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
52 |
61 |
71 |
39 |
46 |
47 |
67 |
Giải ba |
80 |
68 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
151 |
Giải sáu |
528 |
253 |
212 |
Giải năm |
809 |
Giải tư |
952 |
361 |
171 |
139 |
746 |
947 |
867 |
Giải ba |
880 |
668 |
Giải nhì |
572 |
Giải nhất |
950 |
Đặc biệt |
064 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12 |
2 |
28 |
3 |
39 |
4 |
42, 46, 47 |
5 |
50, 51, 52, 53 |
6 |
61, 64, 67, 68 |
7 |
71, 72 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
51, 61, 71 |
2 |
12, 42, 52, 72 |
3 |
53 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
47, 67 |
8 |
28, 68 |
9 |
09, 39 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
338 |
Giải sáu |
8322 |
6020 |
9113 |
Giải năm |
7073 |
Giải tư |
66611 |
11116 |
97330 |
39840 |
92045 |
31040 |
89179 |
Giải ba |
80141 |
74153 |
Giải nhì |
42234 |
Giải nhất |
05800 |
Đặc biệt |
79834 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
22 |
20 |
13 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
11 |
16 |
30 |
40 |
45 |
40 |
79 |
Giải ba |
41 |
53 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
338 |
Giải sáu |
322 |
020 |
113 |
Giải năm |
073 |
Giải tư |
611 |
116 |
330 |
840 |
045 |
040 |
179 |
Giải ba |
141 |
153 |
Giải nhì |
234 |
Giải nhất |
800 |
Đặc biệt |
834 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 13, 16 |
2 |
20, 21, 22 |
3 |
30, 34, 34, 38 |
4 |
40, 40, 41, 45 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
73, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 30, 40, 40 |
1 |
11, 21, 41 |
2 |
22 |
3 |
13, 53, 73 |
4 |
34, 34 |
5 |
45 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác