XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 17/11 - KQXSTN 17/11, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 17/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
516 |
Giải sáu |
0866 |
4838 |
2649 |
Giải năm |
7673 |
Giải tư |
95545 |
76709 |
52143 |
92857 |
71441 |
52517 |
62935 |
Giải ba |
61843 |
83576 |
Giải nhì |
05014 |
Giải nhất |
56536 |
Đặc biệt |
929130 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
66 |
38 |
49 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
45 |
09 |
43 |
57 |
41 |
17 |
35 |
Giải ba |
43 |
76 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
6 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
516 |
Giải sáu |
866 |
838 |
649 |
Giải năm |
673 |
Giải tư |
545 |
709 |
143 |
857 |
441 |
517 |
935 |
Giải ba |
843 |
576 |
Giải nhì |
014 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
130 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
14, 16, 17 |
2 |
|
3 |
30, 35, 38 |
4 |
41, 43, 43, 45, 49 |
5 |
57 |
6 |
6 , 65, 66 |
7 |
73, 76 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 6 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
43, 43, 73 |
4 |
14 |
5 |
35, 45, 65 |
6 |
16, 66, 76 |
7 |
17, 57 |
8 |
38 |
9 |
09, 49 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
519 |
Giải sáu |
2199 |
5548 |
9149 |
Giải năm |
7380 |
Giải tư |
97083 |
40908 |
65871 |
23723 |
71504 |
88586 |
18970 |
Giải ba |
53305 |
13486 |
Giải nhì |
11897 |
Giải nhất |
34700 |
Đặc biệt |
134811 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
99 |
48 |
49 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
83 |
08 |
71 |
23 |
04 |
86 |
70 |
Giải ba |
05 |
86 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
519 |
Giải sáu |
199 |
548 |
149 |
Giải năm |
380 |
Giải tư |
083 |
908 |
871 |
723 |
504 |
586 |
970 |
Giải ba |
305 |
486 |
Giải nhì |
897 |
Giải nhất |
700 |
Đặc biệt |
811 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 05, 08 |
1 |
11, 19 |
2 |
23 |
3 |
|
4 |
42, 48, 49 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 71 |
8 |
80, 83, 86, 86 |
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70, 80 |
1 |
11, 71 |
2 |
42 |
3 |
23, 83 |
4 |
04 |
5 |
05 |
6 |
86, 86 |
7 |
97 |
8 |
08, 48 |
9 |
19, 49, 99 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
5211 |
4657 |
8468 |
Giải năm |
1845 |
Giải tư |
50259 |
76846 |
02859 |
20403 |
85317 |
29999 |
38543 |
Giải ba |
58306 |
65374 |
Giải nhì |
59782 |
Giải nhất |
27064 |
Đặc biệt |
081514 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
11 |
57 |
68 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
59 |
46 |
59 |
03 |
17 |
99 |
43 |
Giải ba |
06 |
74 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
211 |
657 |
468 |
Giải năm |
845 |
Giải tư |
259 |
846 |
859 |
403 |
317 |
999 |
543 |
Giải ba |
306 |
374 |
Giải nhì |
782 |
Giải nhất |
064 |
Đặc biệt |
514 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06 |
1 |
11, 14, 15, 17 |
2 |
|
3 |
|
4 |
43, 45, 46 |
5 |
57, 59, 59 |
6 |
64, 68 |
7 |
74 |
8 |
80, 82 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
11 |
2 |
82 |
3 |
03, 43 |
4 |
14, 64, 74 |
5 |
15, 45 |
6 |
06, 46 |
7 |
17, 57 |
8 |
68 |
9 |
59, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác