XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 15/10 - KQXSTN 15/10, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 15/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
602 |
Giải sáu |
5504 |
8108 |
7412 |
Giải năm |
8485 |
Giải tư |
53252 |
35778 |
22237 |
33386 |
24160 |
73909 |
21240 |
Giải ba |
76515 |
19701 |
Giải nhì |
17969 |
Giải nhất |
43751 |
Đặc biệt |
029682 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
04 |
08 |
12 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
52 |
78 |
37 |
86 |
60 |
09 |
40 |
Giải ba |
15 |
01 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
602 |
Giải sáu |
504 |
108 |
412 |
Giải năm |
485 |
Giải tư |
252 |
778 |
237 |
386 |
160 |
909 |
240 |
Giải ba |
515 |
701 |
Giải nhì |
969 |
Giải nhất |
751 |
Đặc biệt |
682 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 04, 08, 09 |
1 |
12, 15 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
40 |
5 |
51, 52 |
6 |
60, 69 |
7 |
78 |
8 |
82, 85, 86, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
01, 51 |
2 |
02, 12, 52, 82 |
3 |
|
4 |
04 |
5 |
15, 85 |
6 |
86 |
7 |
37 |
8 |
08, 78, 88 |
9 |
09, 69 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
724 |
Giải sáu |
1905 |
2587 |
4553 |
Giải năm |
9660 |
Giải tư |
55525 |
05634 |
94720 |
46433 |
43223 |
41436 |
76679 |
Giải ba |
87867 |
21593 |
Giải nhì |
90078 |
Giải nhất |
52824 |
Đặc biệt |
839562 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
05 |
87 |
53 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
25 |
34 |
20 |
33 |
23 |
36 |
79 |
Giải ba |
67 |
93 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
724 |
Giải sáu |
905 |
587 |
553 |
Giải năm |
660 |
Giải tư |
525 |
634 |
720 |
433 |
223 |
436 |
679 |
Giải ba |
867 |
593 |
Giải nhì |
078 |
Giải nhất |
824 |
Đặc biệt |
562 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
14 |
2 |
20, 23, 24, 24, 25 |
3 |
33, 34, 36 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
60, 62, 67 |
7 |
78, 79 |
8 |
87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
23, 33, 53, 93 |
4 |
14, 24, 24, 34 |
5 |
05, 25 |
6 |
36 |
7 |
67, 87 |
8 |
78 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác