XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 15/9 - KQXSTN 15/9, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 15/9 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
491 |
Giải sáu |
0668 |
0974 |
9941 |
Giải năm |
0452 |
Giải tư |
02335 |
79463 |
31926 |
24696 |
95017 |
69757 |
70362 |
Giải ba |
72574 |
03939 |
Giải nhì |
29659 |
Giải nhất |
27390 |
Đặc biệt |
994803 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
68 |
74 |
41 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
35 |
63 |
26 |
96 |
17 |
57 |
62 |
Giải ba |
74 |
39 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
0 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
491 |
Giải sáu |
668 |
974 |
941 |
Giải năm |
452 |
Giải tư |
335 |
463 |
926 |
696 |
017 |
757 |
362 |
Giải ba |
574 |
939 |
Giải nhì |
659 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
803 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 03 |
1 |
17 |
2 |
26 |
3 |
35, 39 |
4 |
41 |
5 |
52, 57, 59 |
6 |
62, 63, 68 |
7 |
74, 74 |
8 |
|
9 |
91, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 |
1 |
41, 91 |
2 |
52, 62 |
3 |
03, 63 |
4 |
74, 74 |
5 |
35, 95 |
6 |
26, 96 |
7 |
17, 57 |
8 |
68 |
9 |
39, 59 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
6118 |
3102 |
5764 |
Giải năm |
8206 |
Giải tư |
43259 |
99618 |
88305 |
53684 |
46397 |
41158 |
63761 |
Giải ba |
13106 |
07258 |
Giải nhì |
25038 |
Giải nhất |
04877 |
Đặc biệt |
464131 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
18 |
02 |
64 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
59 |
18 |
05 |
84 |
97 |
58 |
61 |
Giải ba |
06 |
58 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
118 |
102 |
764 |
Giải năm |
206 |
Giải tư |
259 |
618 |
305 |
684 |
397 |
158 |
761 |
Giải ba |
106 |
258 |
Giải nhì |
038 |
Giải nhất |
877 |
Đặc biệt |
131 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 05, 06, 06 |
1 |
18, 18 |
2 |
|
3 |
31, 38 |
4 |
|
5 |
58, 58, 59 |
6 |
61, 63, 64 |
7 |
77 |
8 |
84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31, 61 |
2 |
02 |
3 |
63 |
4 |
64, 84 |
5 |
05 |
6 |
06, 06 |
7 |
77, 97 |
8 |
18, 18, 38, 58, 58 |
9 |
59 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
034 |
Giải sáu |
0377 |
2962 |
5310 |
Giải năm |
2611 |
Giải tư |
06591 |
50500 |
65199 |
17839 |
89116 |
80702 |
12124 |
Giải ba |
63761 |
70033 |
Giải nhì |
33289 |
Giải nhất |
42580 |
Đặc biệt |
596183 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
77 |
62 |
10 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
91 |
00 |
99 |
39 |
16 |
02 |
24 |
Giải ba |
61 |
33 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
034 |
Giải sáu |
377 |
962 |
310 |
Giải năm |
611 |
Giải tư |
591 |
500 |
199 |
839 |
116 |
702 |
124 |
Giải ba |
761 |
033 |
Giải nhì |
289 |
Giải nhất |
580 |
Đặc biệt |
183 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
10, 11, 16 |
2 |
24 |
3 |
33, 34, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
61, 62, 68 |
7 |
77 |
8 |
80, 83, 89 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 80 |
1 |
11, 61, 91 |
2 |
02, 62 |
3 |
33, 83 |
4 |
24, 34 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
77 |
8 |
68 |
9 |
39, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác