XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 11/2 - KQXSTN 11/2, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 11/2 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
020 |
Giải sáu |
3824 |
2410 |
4388 |
Giải năm |
9101 |
Giải tư |
81980 |
41250 |
92172 |
85738 |
33943 |
55224 |
50875 |
Giải ba |
99640 |
08651 |
Giải nhì |
82914 |
Giải nhất |
99129 |
Đặc biệt |
724134 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
24 |
10 |
88 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
80 |
50 |
72 |
38 |
43 |
24 |
75 |
Giải ba |
40 |
51 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
020 |
Giải sáu |
824 |
410 |
388 |
Giải năm |
101 |
Giải tư |
980 |
250 |
172 |
738 |
943 |
224 |
875 |
Giải ba |
640 |
651 |
Giải nhì |
914 |
Giải nhất |
129 |
Đặc biệt |
134 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 14 |
2 |
20, 24, 24, 29 |
3 |
34, 38, 38 |
4 |
40, 43 |
5 |
50, 51 |
6 |
|
7 |
72, 75 |
8 |
80, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 40, 50, 80 |
1 |
01, 51 |
2 |
72 |
3 |
43 |
4 |
14, 24, 24, 34 |
5 |
75 |
6 |
|
7 |
|
8 |
38, 38, 88 |
9 |
29 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
848 |
Giải sáu |
1186 |
6133 |
5053 |
Giải năm |
2340 |
Giải tư |
43536 |
32777 |
08135 |
63943 |
54011 |
99772 |
63834 |
Giải ba |
14203 |
02828 |
Giải nhì |
05841 |
Giải nhất |
61449 |
Đặc biệt |
448778 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
86 |
33 |
53 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
36 |
77 |
35 |
43 |
11 |
72 |
34 |
Giải ba |
03 |
28 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
848 |
Giải sáu |
186 |
133 |
053 |
Giải năm |
340 |
Giải tư |
536 |
777 |
135 |
943 |
011 |
772 |
834 |
Giải ba |
203 |
828 |
Giải nhì |
841 |
Giải nhất |
449 |
Đặc biệt |
778 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
11, 14 |
2 |
28 |
3 |
33, 34, 35, 36 |
4 |
40, 41, 43, 48, 49 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
72, 77, 78 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
11, 41 |
2 |
72 |
3 |
03, 33, 43, 53 |
4 |
14, 34 |
5 |
35 |
6 |
36, 86 |
7 |
77 |
8 |
28, 48, 78 |
9 |
49 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
822 |
Giải sáu |
9820 |
7650 |
3772 |
Giải năm |
8688 |
Giải tư |
74787 |
08214 |
76016 |
28097 |
32793 |
40924 |
66722 |
Giải ba |
76614 |
50918 |
Giải nhì |
61682 |
Giải nhất |
66291 |
Đặc biệt |
764250 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
20 |
50 |
72 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
87 |
14 |
16 |
97 |
93 |
24 |
22 |
Giải ba |
14 |
18 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
822 |
Giải sáu |
820 |
650 |
772 |
Giải năm |
688 |
Giải tư |
787 |
214 |
016 |
097 |
793 |
924 |
722 |
Giải ba |
614 |
918 |
Giải nhì |
682 |
Giải nhất |
291 |
Đặc biệt |
250 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 14, 16, 18 |
2 |
20, 22, 22, 24 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 50, 57 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
82, 87, 88 |
9 |
91, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 50 |
1 |
91 |
2 |
22, 22, 72, 82 |
3 |
93 |
4 |
14, 14, 24 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
57, 87, 97 |
8 |
18, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác