XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 1/10 - KQXSTN 1/10, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 1/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
600 |
Giải sáu |
7296 |
1247 |
6064 |
Giải năm |
6876 |
Giải tư |
91615 |
62511 |
01490 |
99860 |
57238 |
75496 |
76617 |
Giải ba |
66233 |
45338 |
Giải nhì |
74580 |
Giải nhất |
13545 |
Đặc biệt |
000757 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
96 |
47 |
64 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
15 |
11 |
90 |
60 |
38 |
96 |
17 |
Giải ba |
33 |
38 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
600 |
Giải sáu |
296 |
247 |
064 |
Giải năm |
876 |
Giải tư |
615 |
511 |
490 |
860 |
238 |
496 |
617 |
Giải ba |
233 |
338 |
Giải nhì |
580 |
Giải nhất |
545 |
Đặc biệt |
757 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 15, 17 |
2 |
|
3 |
33, 38, 38 |
4 |
45, 47 |
5 |
57 |
6 |
60, 64 |
7 |
76 |
8 |
80 |
9 |
90, 96, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60, 80, 90 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
64 |
5 |
15, 45 |
6 |
76, 96, 96, 96 |
7 |
17, 47, 57 |
8 |
38, 38 |
9 |
|
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
309 |
Giải sáu |
7000 |
1716 |
5055 |
Giải năm |
9523 |
Giải tư |
72261 |
72999 |
89234 |
01172 |
71625 |
63765 |
15317 |
Giải ba |
63825 |
75591 |
Giải nhì |
66439 |
Giải nhất |
09935 |
Đặc biệt |
209424 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
00 |
16 |
55 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
61 |
99 |
34 |
72 |
25 |
65 |
17 |
Giải ba |
25 |
91 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
309 |
Giải sáu |
000 |
716 |
055 |
Giải năm |
523 |
Giải tư |
261 |
999 |
234 |
172 |
625 |
765 |
317 |
Giải ba |
825 |
591 |
Giải nhì |
439 |
Giải nhất |
935 |
Đặc biệt |
424 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09 |
1 |
14, 16, 17 |
2 |
23, 24, 25, 25 |
3 |
34, 35, 39 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
61, 65 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
61, 91 |
2 |
72 |
3 |
23 |
4 |
14, 24, 34 |
5 |
25, 25, 35, 55, 65 |
6 |
16 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
09, 39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác