XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
XSST 13/1 - KQXSST 13/1, Xem kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 13/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
037 |
Giải sáu |
6053 |
8500 |
8331 |
Giải năm |
4847 |
Giải tư |
84432 |
87560 |
19685 |
23941 |
92071 |
64314 |
15793 |
Giải ba |
38633 |
91246 |
Giải nhì |
34112 |
Giải nhất |
72476 |
Đặc biệt |
180585 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
53 |
00 |
31 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
32 |
60 |
85 |
41 |
71 |
14 |
93 |
Giải ba |
33 |
46 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
037 |
Giải sáu |
053 |
500 |
331 |
Giải năm |
847 |
Giải tư |
432 |
560 |
685 |
941 |
071 |
314 |
793 |
Giải ba |
633 |
246 |
Giải nhì |
112 |
Giải nhất |
476 |
Đặc biệt |
585 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12, 14 |
2 |
|
3 |
31, 32, 33, 37, 38 |
4 |
41, 46, 47 |
5 |
53 |
6 |
60 |
7 |
71, 76 |
8 |
85, 85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
31, 41, 71 |
2 |
12, 32 |
3 |
33, 53, 93 |
4 |
14 |
5 |
85, 85 |
6 |
46, 76 |
7 |
37, 47 |
8 |
38 |
9 |
|
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
238 |
Giải sáu |
6821 |
1868 |
8875 |
Giải năm |
1743 |
Giải tư |
24096 |
60246 |
98901 |
90462 |
73897 |
06798 |
46273 |
Giải ba |
55719 |
60815 |
Giải nhì |
63854 |
Giải nhất |
80676 |
Đặc biệt |
010904 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
21 |
68 |
75 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
96 |
46 |
01 |
62 |
97 |
98 |
73 |
Giải ba |
19 |
15 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
238 |
Giải sáu |
821 |
868 |
875 |
Giải năm |
743 |
Giải tư |
096 |
246 |
901 |
462 |
897 |
798 |
273 |
Giải ba |
719 |
815 |
Giải nhì |
854 |
Giải nhất |
676 |
Đặc biệt |
904 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
15, 19 |
2 |
21 |
3 |
38 |
4 |
43, 46 |
5 |
54 |
6 |
62, 63, 68 |
7 |
73, 75, 76 |
8 |
|
9 |
96, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21 |
2 |
62 |
3 |
43, 63, 73 |
4 |
04, 54 |
5 |
15, 75 |
6 |
46, 76, 96 |
7 |
97 |
8 |
38, 68, 98 |
9 |
19 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
021 |
Giải sáu |
6823 |
9485 |
7540 |
Giải năm |
5062 |
Giải tư |
36120 |
41739 |
35441 |
72876 |
71233 |
17899 |
65494 |
Giải ba |
68663 |
69065 |
Giải nhì |
03666 |
Giải nhất |
87684 |
Đặc biệt |
423282 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
23 |
85 |
40 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
20 |
39 |
41 |
76 |
33 |
99 |
94 |
Giải ba |
63 |
65 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
021 |
Giải sáu |
823 |
485 |
540 |
Giải năm |
062 |
Giải tư |
120 |
739 |
441 |
876 |
233 |
899 |
494 |
Giải ba |
663 |
065 |
Giải nhì |
666 |
Giải nhất |
684 |
Đặc biệt |
282 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
20, 21, 21, 23 |
3 |
33, 39 |
4 |
40, 41 |
5 |
|
6 |
62, 63, 65, 66 |
7 |
76 |
8 |
82, 84, 85 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
21, 21, 41 |
2 |
62, 82 |
3 |
23, 33, 63 |
4 |
84, 94 |
5 |
65, 85 |
6 |
66, 76 |
7 |
|
8 |
|
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác