XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
XSST 11/10 - KQXSST 11/10, Xem kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 11/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
248 |
Giải sáu |
4924 |
2841 |
7660 |
Giải năm |
8465 |
Giải tư |
35923 |
35902 |
07437 |
52229 |
83406 |
44333 |
55607 |
Giải ba |
42009 |
68239 |
Giải nhì |
82345 |
Giải nhất |
75993 |
Đặc biệt |
464744 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
24 |
41 |
60 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
23 |
02 |
37 |
29 |
06 |
33 |
07 |
Giải ba |
09 |
39 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
248 |
Giải sáu |
924 |
841 |
660 |
Giải năm |
465 |
Giải tư |
923 |
902 |
437 |
229 |
406 |
333 |
607 |
Giải ba |
009 |
239 |
Giải nhì |
345 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
744 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 06, 07, 09 |
1 |
|
2 |
23, 24, 29 |
3 |
33, 37, 39 |
4 |
41, 44, 45, 48 |
5 |
|
6 |
60, 65, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
41 |
2 |
02 |
3 |
23, 33 |
4 |
24, 44 |
5 |
45, 65 |
6 |
06 |
7 |
07, 37 |
8 |
48 |
9 |
09, 29, 39, 69 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
342 |
Giải sáu |
8348 |
5485 |
0703 |
Giải năm |
1365 |
Giải tư |
84439 |
33079 |
09818 |
43467 |
01218 |
93700 |
22580 |
Giải ba |
62113 |
89110 |
Giải nhì |
60014 |
Giải nhất |
92390 |
Đặc biệt |
452595 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
48 |
85 |
03 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
39 |
79 |
18 |
67 |
18 |
00 |
80 |
Giải ba |
13 |
10 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
342 |
Giải sáu |
348 |
485 |
703 |
Giải năm |
365 |
Giải tư |
439 |
079 |
818 |
467 |
218 |
700 |
580 |
Giải ba |
113 |
110 |
Giải nhì |
014 |
Giải nhất |
390 |
Đặc biệt |
595 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
10, 13, 14, 16, 18, 18 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
42, 48 |
5 |
|
6 |
65, 67 |
7 |
79 |
8 |
80, 85 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 80, 90 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
03, 13 |
4 |
14 |
5 |
65, 85, 95 |
6 |
16 |
7 |
67 |
8 |
18, 18, 48 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác