XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
XSST 10/3 - KQXSST 10/3, Xem kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 10/3 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
491 |
Giải sáu |
4133 |
0240 |
0889 |
Giải năm |
6796 |
Giải tư |
09171 |
67810 |
98616 |
84506 |
33200 |
85473 |
89638 |
Giải ba |
54695 |
83819 |
Giải nhì |
54009 |
Giải nhất |
85058 |
Đặc biệt |
323383 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
33 |
40 |
89 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
71 |
10 |
16 |
06 |
00 |
73 |
38 |
Giải ba |
95 |
19 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
491 |
Giải sáu |
133 |
240 |
889 |
Giải năm |
796 |
Giải tư |
171 |
810 |
616 |
506 |
200 |
473 |
638 |
Giải ba |
695 |
819 |
Giải nhì |
009 |
Giải nhất |
058 |
Đặc biệt |
383 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 09 |
1 |
10, 12, 16, 19 |
2 |
|
3 |
33, 38 |
4 |
40 |
5 |
58 |
6 |
|
7 |
71, 73 |
8 |
83, 89 |
9 |
91, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 40 |
1 |
71, 91 |
2 |
12 |
3 |
33, 73, 83 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
06, 16, 96 |
7 |
|
8 |
38, 58 |
9 |
09, 19, 89 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
170 |
Giải sáu |
9579 |
9985 |
7402 |
Giải năm |
3841 |
Giải tư |
17246 |
60520 |
62417 |
35315 |
95516 |
53956 |
64898 |
Giải ba |
42483 |
19097 |
Giải nhì |
18700 |
Giải nhất |
54679 |
Đặc biệt |
172229 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
79 |
85 |
02 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
46 |
20 |
17 |
15 |
16 |
56 |
98 |
Giải ba |
83 |
97 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
170 |
Giải sáu |
579 |
985 |
402 |
Giải năm |
841 |
Giải tư |
246 |
520 |
417 |
315 |
516 |
956 |
898 |
Giải ba |
483 |
097 |
Giải nhì |
700 |
Giải nhất |
679 |
Đặc biệt |
229 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
15, 16, 17 |
2 |
20, 29 |
3 |
|
4 |
41, 46 |
5 |
56 |
6 |
64 |
7 |
70, 79, 79 |
8 |
83, 85 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 70 |
1 |
41 |
2 |
02 |
3 |
83 |
4 |
64 |
5 |
15, 85 |
6 |
16, 46, 56 |
7 |
17, 97 |
8 |
98 |
9 |
29, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác