XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
XSST 10/1 - KQXSST 10/1, Xem kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 10/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
601 |
Giải sáu |
8331 |
9193 |
6330 |
Giải năm |
2505 |
Giải tư |
91904 |
56023 |
54286 |
90041 |
93469 |
21391 |
09689 |
Giải ba |
05787 |
84977 |
Giải nhì |
03868 |
Giải nhất |
29194 |
Đặc biệt |
944461 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
31 |
93 |
30 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
04 |
23 |
86 |
41 |
69 |
91 |
89 |
Giải ba |
87 |
77 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
601 |
Giải sáu |
331 |
193 |
330 |
Giải năm |
505 |
Giải tư |
904 |
023 |
286 |
041 |
469 |
391 |
689 |
Giải ba |
787 |
977 |
Giải nhì |
868 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
461 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04, 04, 05 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
30, 31 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
61, 68, 69 |
7 |
77 |
8 |
86, 87, 89 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
01, 31, 41, 61, 91 |
2 |
|
3 |
23, 93 |
4 |
04, 04 |
5 |
05 |
6 |
86 |
7 |
77, 87 |
8 |
68 |
9 |
69, 89 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
395 |
Giải sáu |
6016 |
6567 |
5373 |
Giải năm |
5610 |
Giải tư |
12076 |
68197 |
26219 |
11949 |
90294 |
28987 |
41411 |
Giải ba |
52383 |
53296 |
Giải nhì |
84090 |
Giải nhất |
64936 |
Đặc biệt |
900774 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
16 |
67 |
73 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
76 |
97 |
19 |
49 |
94 |
87 |
11 |
Giải ba |
83 |
96 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
395 |
Giải sáu |
016 |
567 |
373 |
Giải năm |
610 |
Giải tư |
076 |
197 |
219 |
949 |
294 |
987 |
411 |
Giải ba |
383 |
296 |
Giải nhì |
090 |
Giải nhất |
936 |
Đặc biệt |
774 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 16, 19 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
73, 74, 76 |
8 |
83, 87 |
9 |
90, 92, 94, 95, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
11 |
2 |
92 |
3 |
73, 83 |
4 |
74, 94 |
5 |
95 |
6 |
16, 36, 76, 96 |
7 |
67, 87, 97 |
8 |
|
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác