XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
XSST 1/3 - KQXSST 1/3, Xem kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 1/3 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
981 |
Giải sáu |
9093 |
9981 |
6668 |
Giải năm |
7286 |
Giải tư |
81004 |
29410 |
38497 |
64170 |
69639 |
60030 |
21370 |
Giải ba |
22044 |
42794 |
Giải nhì |
69451 |
Giải nhất |
32468 |
Đặc biệt |
169898 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
93 |
81 |
68 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
04 |
10 |
97 |
70 |
39 |
30 |
70 |
Giải ba |
44 |
94 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
981 |
Giải sáu |
093 |
981 |
668 |
Giải năm |
286 |
Giải tư |
004 |
410 |
497 |
170 |
639 |
030 |
370 |
Giải ba |
044 |
794 |
Giải nhì |
451 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
898 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
30, 39 |
4 |
44 |
5 |
51, 52 |
6 |
68 |
7 |
70, 70 |
8 |
81, 81, 86 |
9 |
93, 94, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30, 70, 70 |
1 |
51, 81, 81 |
2 |
52 |
3 |
93 |
4 |
04, 44, 94 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
97 |
8 |
68, 98 |
9 |
39 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
535 |
Giải sáu |
2405 |
2188 |
4728 |
Giải năm |
6476 |
Giải tư |
46023 |
95806 |
39023 |
82714 |
36374 |
37366 |
67384 |
Giải ba |
88164 |
10007 |
Giải nhì |
69091 |
Giải nhất |
60616 |
Đặc biệt |
478284 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
05 |
88 |
28 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
23 |
06 |
23 |
14 |
74 |
66 |
84 |
Giải ba |
64 |
07 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
535 |
Giải sáu |
405 |
188 |
728 |
Giải năm |
476 |
Giải tư |
023 |
806 |
023 |
714 |
374 |
366 |
384 |
Giải ba |
164 |
007 |
Giải nhì |
091 |
Giải nhất |
616 |
Đặc biệt |
284 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06, 07 |
1 |
14, 16 |
2 |
23, 23, 28 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
|
6 |
64, 66 |
7 |
74, 76 |
8 |
84, 84, 85, 88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
|
3 |
23, 23 |
4 |
14, 64, 74, 84, 84 |
5 |
05, 35, 85 |
6 |
06, 16, 66, 76 |
7 |
07 |
8 |
28, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác