XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 28/1 - KQXSQT 28/1, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 28/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
559 |
Giải sáu |
6743 |
8847 |
3421 |
Giải năm |
9581 |
Giải tư |
07076 |
59936 |
56220 |
52424 |
84806 |
67787 |
11613 |
Giải ba |
18674 |
43354 |
Giải nhì |
45027 |
Giải nhất |
88894 |
Đặc biệt |
920495 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
43 |
47 |
21 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
76 |
36 |
20 |
24 |
06 |
87 |
13 |
Giải ba |
74 |
54 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
559 |
Giải sáu |
743 |
847 |
421 |
Giải năm |
581 |
Giải tư |
076 |
936 |
220 |
424 |
806 |
787 |
613 |
Giải ba |
674 |
354 |
Giải nhì |
027 |
Giải nhất |
894 |
Đặc biệt |
495 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
13 |
2 |
20, 21, 24, 27 |
3 |
36 |
4 |
43, 47 |
5 |
54, 59 |
6 |
63 |
7 |
74, 76 |
8 |
81, 87 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
21, 81 |
2 |
|
3 |
13, 43, 63 |
4 |
24, 54, 74, 94 |
5 |
95 |
6 |
06, 36, 76 |
7 |
27, 47, 87 |
8 |
|
9 |
59 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
729 |
Giải sáu |
9141 |
5353 |
3547 |
Giải năm |
3572 |
Giải tư |
13220 |
28185 |
71215 |
68997 |
27890 |
04340 |
97334 |
Giải ba |
03816 |
94285 |
Giải nhì |
68259 |
Giải nhất |
05398 |
Đặc biệt |
874926 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
41 |
53 |
47 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
20 |
85 |
15 |
97 |
90 |
40 |
34 |
Giải ba |
16 |
85 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
729 |
Giải sáu |
141 |
353 |
547 |
Giải năm |
572 |
Giải tư |
220 |
185 |
215 |
997 |
890 |
340 |
334 |
Giải ba |
816 |
285 |
Giải nhì |
259 |
Giải nhất |
398 |
Đặc biệt |
926 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 16 |
2 |
20, 23, 26, 29 |
3 |
34 |
4 |
40, 41, 47 |
5 |
53, 59 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
85, 85 |
9 |
90, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 90 |
1 |
41 |
2 |
72 |
3 |
23, 53 |
4 |
34 |
5 |
15, 85, 85 |
6 |
16, 26 |
7 |
47, 97 |
8 |
98 |
9 |
29, 59 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
2742 |
0247 |
3579 |
Giải năm |
5123 |
Giải tư |
96419 |
69310 |
40497 |
24854 |
70765 |
59396 |
25992 |
Giải ba |
09125 |
65099 |
Giải nhì |
20161 |
Giải nhất |
92289 |
Đặc biệt |
87185 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
42 |
47 |
79 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
19 |
10 |
97 |
54 |
65 |
96 |
92 |
Giải ba |
25 |
99 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
742 |
247 |
579 |
Giải năm |
123 |
Giải tư |
419 |
310 |
497 |
854 |
765 |
396 |
992 |
Giải ba |
125 |
099 |
Giải nhì |
161 |
Giải nhất |
289 |
Đặc biệt |
185 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 19 |
2 |
23, 25 |
3 |
|
4 |
42, 47, 49 |
5 |
54 |
6 |
61, 65 |
7 |
79 |
8 |
82, 85, 89 |
9 |
92, 96, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
61 |
2 |
42, 82, 92 |
3 |
23 |
4 |
54 |
5 |
25, 65, 85 |
6 |
96 |
7 |
47, 97 |
8 |
|
9 |
19, 49, 79, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác