XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 26/1 - KQXSQT 26/1, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 26/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
986 |
Giải sáu |
9769 |
7681 |
3414 |
Giải năm |
8618 |
Giải tư |
81966 |
13264 |
75424 |
81289 |
92777 |
40630 |
61855 |
Giải ba |
25782 |
72049 |
Giải nhì |
87037 |
Giải nhất |
14572 |
Đặc biệt |
791751 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
69 |
81 |
|
Giải năm |
18 |
Giải tư |
66 |
64 |
24 |
89 |
77 |
30 |
55 |
Giải ba |
82 |
49 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
986 |
Giải sáu |
769 |
681 |
|
Giải năm |
618 |
Giải tư |
966 |
264 |
424 |
289 |
777 |
630 |
855 |
Giải ba |
782 |
049 |
Giải nhì |
037 |
Giải nhất |
572 |
Đặc biệt |
751 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18 |
2 |
24 |
3 |
30, 37 |
4 |
49 |
5 |
51, 55, 57 |
6 |
64, 66, 69 |
7 |
72, 77 |
8 |
81, 82, 86, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
51, 81 |
2 |
72, 82 |
3 |
|
4 |
24, 64 |
5 |
55 |
6 |
66, 86 |
7 |
37, 57, 77 |
8 |
18 |
9 |
49, 69, 89 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
1957 |
8872 |
2419 |
Giải năm |
9123 |
Giải tư |
02750 |
01684 |
84665 |
51051 |
08425 |
32334 |
80460 |
Giải ba |
16520 |
47187 |
Giải nhì |
15086 |
Giải nhất |
54287 |
Đặc biệt |
90306 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
57 |
72 |
19 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
50 |
84 |
65 |
51 |
25 |
34 |
60 |
Giải ba |
20 |
87 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
957 |
872 |
419 |
Giải năm |
123 |
Giải tư |
750 |
684 |
665 |
051 |
425 |
334 |
460 |
Giải ba |
520 |
187 |
Giải nhì |
086 |
Giải nhất |
287 |
Đặc biệt |
306 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08 |
1 |
19 |
2 |
20, 23, 25 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
50, 51, 57 |
6 |
60, 64, 65 |
7 |
72 |
8 |
84, 86, 87, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 60 |
1 |
51 |
2 |
72 |
3 |
23 |
4 |
34, 64, 84 |
5 |
25, 65 |
6 |
06, 86 |
7 |
57, 87, 87 |
8 |
08 |
9 |
19 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
796 |
Giải sáu |
4511 |
1010 |
0623 |
Giải năm |
1659 |
Giải tư |
23191 |
37994 |
99361 |
85402 |
66536 |
24184 |
23749 |
Giải ba |
58293 |
08708 |
Giải nhì |
67680 |
Giải nhất |
00187 |
Đặc biệt |
83268 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
11 |
10 |
23 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
91 |
94 |
61 |
02 |
36 |
84 |
49 |
Giải ba |
93 |
08 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
796 |
Giải sáu |
511 |
010 |
623 |
Giải năm |
659 |
Giải tư |
191 |
994 |
361 |
402 |
536 |
184 |
749 |
Giải ba |
293 |
708 |
Giải nhì |
680 |
Giải nhất |
187 |
Đặc biệt |
268 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08 |
1 |
10, 11 |
2 |
23 |
3 |
36 |
4 |
49 |
5 |
59 |
6 |
61, 68 |
7 |
|
8 |
80, 84, 87 |
9 |
91, 93, 94, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
11, 61, 91 |
2 |
02 |
3 |
23, 93 |
4 |
84, 94 |
5 |
|
6 |
36, 96 |
7 |
87 |
8 |
08, 68 |
9 |
49, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác