XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 22/12 - KQXSQT 22/12, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 22/12 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
599 |
Giải sáu |
3216 |
0524 |
1115 |
Giải năm |
7319 |
Giải tư |
27212 |
75699 |
20241 |
73127 |
03788 |
99750 |
15542 |
Giải ba |
39863 |
72572 |
Giải nhì |
08759 |
Giải nhất |
10669 |
Đặc biệt |
839597 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
16 |
24 |
|
Giải năm |
19 |
Giải tư |
12 |
99 |
41 |
27 |
88 |
50 |
42 |
Giải ba |
63 |
72 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
599 |
Giải sáu |
216 |
524 |
|
Giải năm |
319 |
Giải tư |
212 |
699 |
241 |
127 |
788 |
750 |
542 |
Giải ba |
863 |
572 |
Giải nhì |
759 |
Giải nhất |
669 |
Đặc biệt |
597 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 16, 19 |
2 |
24, 27, 27 |
3 |
|
4 |
41, 42 |
5 |
50, 59 |
6 |
63, 69 |
7 |
72 |
8 |
88 |
9 |
97, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
41 |
2 |
12, 42, 72 |
3 |
63 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
27, 27, 97 |
8 |
88 |
9 |
19, 59, 69, 99, 99 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
029 |
Giải sáu |
9180 |
7246 |
5093 |
Giải năm |
0683 |
Giải tư |
03476 |
48124 |
28931 |
71193 |
49538 |
01809 |
96211 |
Giải ba |
13090 |
69656 |
Giải nhì |
50125 |
Giải nhất |
59236 |
Đặc biệt |
44903 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
80 |
46 |
93 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
76 |
24 |
31 |
93 |
38 |
09 |
11 |
Giải ba |
90 |
56 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
029 |
Giải sáu |
180 |
246 |
093 |
Giải năm |
683 |
Giải tư |
476 |
124 |
931 |
193 |
538 |
809 |
211 |
Giải ba |
090 |
656 |
Giải nhì |
125 |
Giải nhất |
236 |
Đặc biệt |
903 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
11 |
2 |
24, 25, 29 |
3 |
31, 36, 38 |
4 |
46 |
5 |
56 |
6 |
60 |
7 |
76 |
8 |
80, 83 |
9 |
90, 93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80, 90 |
1 |
11, 31 |
2 |
|
3 |
03, 83, 93, 93 |
4 |
24 |
5 |
25 |
6 |
36, 46, 56, 76 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
09, 29 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
205 |
Giải sáu |
4201 |
8590 |
4733 |
Giải năm |
8541 |
Giải tư |
02576 |
01130 |
36276 |
20728 |
22385 |
11677 |
08826 |
Giải ba |
51431 |
89370 |
Giải nhì |
50378 |
Giải nhất |
03202 |
Đặc biệt |
12426 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
01 |
90 |
33 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
76 |
30 |
76 |
28 |
85 |
77 |
26 |
Giải ba |
31 |
70 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
205 |
Giải sáu |
201 |
590 |
733 |
Giải năm |
541 |
Giải tư |
576 |
130 |
276 |
728 |
385 |
677 |
826 |
Giải ba |
431 |
370 |
Giải nhì |
378 |
Giải nhất |
202 |
Đặc biệt |
426 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 05 |
1 |
|
2 |
26, 26, 28 |
3 |
30, 31, 33 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 76, 76, 77, 78 |
8 |
80, 85 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70, 80, 90 |
1 |
01, 31, 41 |
2 |
02 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
05, 85 |
6 |
26, 26, 76, 76 |
7 |
77 |
8 |
28, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác