XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 20/10 - KQXSQT 20/10, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 20/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
383 |
Giải sáu |
2798 |
6517 |
9020 |
Giải năm |
2070 |
Giải tư |
07698 |
94127 |
66070 |
27900 |
05633 |
28675 |
22168 |
Giải ba |
37322 |
69833 |
Giải nhì |
51366 |
Giải nhất |
99686 |
Đặc biệt |
639029 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
98 |
17 |
0 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
98 |
27 |
70 |
00 |
33 |
75 |
68 |
Giải ba |
22 |
33 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
383 |
Giải sáu |
798 |
517 |
20 |
Giải năm |
070 |
Giải tư |
698 |
127 |
070 |
900 |
633 |
675 |
168 |
Giải ba |
322 |
833 |
Giải nhì |
366 |
Giải nhất |
686 |
Đặc biệt |
029 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 00 |
1 |
17 |
2 |
22, 27, 27, 29 |
3 |
33, 33 |
4 |
|
5 |
|
6 |
66, 68 |
7 |
70, 70, 75 |
8 |
83, 86 |
9 |
98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 00, 70, 70 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
33, 33, 83 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
66, 86 |
7 |
17, 27, 27 |
8 |
68, 98, 98 |
9 |
29 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
371 |
Giải sáu |
1027 |
6381 |
2327 |
Giải năm |
1385 |
Giải tư |
89112 |
38180 |
42169 |
20982 |
84653 |
47666 |
93379 |
Giải ba |
06090 |
64242 |
Giải nhì |
06259 |
Giải nhất |
17794 |
Đặc biệt |
12734 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
27 |
81 |
27 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
12 |
80 |
69 |
82 |
53 |
66 |
79 |
Giải ba |
90 |
42 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
371 |
Giải sáu |
027 |
381 |
327 |
Giải năm |
385 |
Giải tư |
112 |
180 |
169 |
982 |
653 |
666 |
379 |
Giải ba |
090 |
242 |
Giải nhì |
259 |
Giải nhất |
794 |
Đặc biệt |
734 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
27, 27 |
3 |
34 |
4 |
42, 49 |
5 |
53, 59 |
6 |
66, 69 |
7 |
71, 79 |
8 |
80, 81, 82, 85 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 90 |
1 |
71, 81 |
2 |
12, 42, 82 |
3 |
53 |
4 |
34, 94 |
5 |
85 |
6 |
66 |
7 |
27, 27 |
8 |
|
9 |
49, 59, 69, 79 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
8802 |
0305 |
8261 |
Giải năm |
2139 |
Giải tư |
81988 |
77906 |
23931 |
01526 |
64469 |
86725 |
97580 |
Giải ba |
92695 |
91178 |
Giải nhì |
45537 |
Giải nhất |
25814 |
Đặc biệt |
32264 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
02 |
05 |
61 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
88 |
06 |
31 |
26 |
69 |
25 |
80 |
Giải ba |
95 |
78 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
802 |
305 |
261 |
Giải năm |
139 |
Giải tư |
988 |
906 |
931 |
526 |
469 |
725 |
580 |
Giải ba |
695 |
178 |
Giải nhì |
537 |
Giải nhất |
814 |
Đặc biệt |
264 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 06 |
1 |
14 |
2 |
25, 26 |
3 |
31, 37, 39 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
61, 62, 64, 69 |
7 |
78 |
8 |
80, 88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
31, 61 |
2 |
02, 62 |
3 |
|
4 |
14, 64 |
5 |
05, 25, 95 |
6 |
06, 26 |
7 |
37, 47 |
8 |
78, 88 |
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác