XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 19/1 - KQXSQT 19/1, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 19/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
1436 |
6233 |
8449 |
Giải năm |
2424 |
Giải tư |
60921 |
60700 |
30582 |
51402 |
46225 |
67635 |
92231 |
Giải ba |
43520 |
54656 |
Giải nhì |
26842 |
Giải nhất |
06888 |
Đặc biệt |
349148 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
36 |
33 |
|
Giải năm |
24 |
Giải tư |
21 |
00 |
82 |
02 |
25 |
35 |
31 |
Giải ba |
20 |
56 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
436 |
233 |
|
Giải năm |
424 |
Giải tư |
921 |
700 |
582 |
402 |
225 |
635 |
231 |
Giải ba |
520 |
656 |
Giải nhì |
842 |
Giải nhất |
888 |
Đặc biệt |
148 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02 |
1 |
|
2 |
20, 21, 24, 25 |
3 |
31, 33, 35, 36, 39 |
4 |
42, 48 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
82, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 70 |
1 |
21, 31 |
2 |
02, 42, 82 |
3 |
33 |
4 |
24 |
5 |
25, 35 |
6 |
36, 56 |
7 |
|
8 |
48, 88 |
9 |
39 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
411 |
Giải sáu |
6920 |
1634 |
9727 |
Giải năm |
0469 |
Giải tư |
27436 |
01245 |
45882 |
27355 |
85740 |
91843 |
52137 |
Giải ba |
90059 |
32631 |
Giải nhì |
55819 |
Giải nhất |
95070 |
Đặc biệt |
08373 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
20 |
34 |
27 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
36 |
45 |
82 |
55 |
40 |
43 |
37 |
Giải ba |
59 |
31 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
411 |
Giải sáu |
920 |
634 |
727 |
Giải năm |
469 |
Giải tư |
436 |
245 |
882 |
355 |
740 |
843 |
137 |
Giải ba |
059 |
631 |
Giải nhì |
819 |
Giải nhất |
070 |
Đặc biệt |
373 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 15, 19 |
2 |
20, 27 |
3 |
31, 34, 36, 37 |
4 |
40, 43, 45 |
5 |
55, 59 |
6 |
69 |
7 |
70, 73 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 70 |
1 |
11, 31 |
2 |
82 |
3 |
43, 73 |
4 |
34 |
5 |
15, 45, 55 |
6 |
36 |
7 |
27, 37 |
8 |
|
9 |
19, 59, 69 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
127 |
Giải sáu |
9210 |
8836 |
7518 |
Giải năm |
2479 |
Giải tư |
54089 |
28893 |
72429 |
70466 |
09539 |
14717 |
60516 |
Giải ba |
36292 |
72422 |
Giải nhì |
73363 |
Giải nhất |
63885 |
Đặc biệt |
23638 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
10 |
36 |
18 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
89 |
93 |
29 |
66 |
39 |
17 |
16 |
Giải ba |
92 |
22 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
127 |
Giải sáu |
210 |
836 |
518 |
Giải năm |
479 |
Giải tư |
089 |
893 |
429 |
466 |
539 |
717 |
516 |
Giải ba |
292 |
422 |
Giải nhì |
363 |
Giải nhất |
885 |
Đặc biệt |
638 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 16, 17, 18 |
2 |
22, 27, 29 |
3 |
36, 38, 39 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
63, 66 |
7 |
79 |
8 |
85, 89 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
|
2 |
22, 92 |
3 |
63, 93 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
16, 36, 66 |
7 |
17, 27 |
8 |
18, 38 |
9 |
29, 39, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác