XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 11/4 - KQXSQT 11/4, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 11/4 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
612 |
Giải sáu |
3913 |
4239 |
4890 |
Giải năm |
8816 |
Giải tư |
69090 |
25712 |
15836 |
37219 |
14522 |
39031 |
96166 |
Giải ba |
73223 |
32330 |
Giải nhì |
60605 |
Giải nhất |
16945 |
Đặc biệt |
833501 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
13 |
39 |
|
Giải năm |
16 |
Giải tư |
90 |
12 |
36 |
19 |
22 |
31 |
66 |
Giải ba |
23 |
30 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
612 |
Giải sáu |
913 |
239 |
|
Giải năm |
816 |
Giải tư |
090 |
712 |
836 |
219 |
522 |
031 |
166 |
Giải ba |
223 |
330 |
Giải nhì |
605 |
Giải nhất |
945 |
Đặc biệt |
501 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05 |
1 |
12, 12, 13, 16, 19 |
2 |
22, 23 |
3 |
30, 31, 36, 39 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 90 |
1 |
01, 31 |
2 |
12, 12, 22 |
3 |
13, 23 |
4 |
84 |
5 |
05, 45 |
6 |
16, 36, 66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
19, 39 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
867 |
Giải sáu |
0673 |
8761 |
4501 |
Giải năm |
3930 |
Giải tư |
14629 |
26209 |
60755 |
32136 |
77968 |
92206 |
79498 |
Giải ba |
62796 |
99123 |
Giải nhì |
86544 |
Giải nhất |
17886 |
Đặc biệt |
445010 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
73 |
61 |
01 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
29 |
09 |
55 |
36 |
68 |
06 |
98 |
Giải ba |
96 |
23 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
867 |
Giải sáu |
673 |
761 |
501 |
Giải năm |
930 |
Giải tư |
629 |
209 |
755 |
136 |
968 |
206 |
498 |
Giải ba |
796 |
123 |
Giải nhì |
544 |
Giải nhất |
886 |
Đặc biệt |
010 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 09 |
1 |
10 |
2 |
23, 29 |
3 |
30, 36 |
4 |
44 |
5 |
55 |
6 |
61, 67, 68 |
7 |
73 |
8 |
86 |
9 |
92, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
01, 61 |
2 |
92 |
3 |
23, 73 |
4 |
44 |
5 |
55 |
6 |
06, 36, 86, 96 |
7 |
67 |
8 |
68, 98 |
9 |
09, 29 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
491 |
Giải sáu |
8452 |
2413 |
2421 |
Giải năm |
9205 |
Giải tư |
46350 |
57827 |
73194 |
49102 |
47857 |
89073 |
60950 |
Giải ba |
78524 |
41860 |
Giải nhì |
00280 |
Giải nhất |
30121 |
Đặc biệt |
984301 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
52 |
13 |
21 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
50 |
27 |
94 |
02 |
57 |
73 |
50 |
Giải ba |
24 |
60 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
491 |
Giải sáu |
452 |
413 |
421 |
Giải năm |
205 |
Giải tư |
350 |
827 |
194 |
102 |
857 |
073 |
950 |
Giải ba |
524 |
860 |
Giải nhì |
280 |
Giải nhất |
121 |
Đặc biệt |
301 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 05 |
1 |
13 |
2 |
21, 21, 24, 27 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 50, 52, 57, 58 |
6 |
60 |
7 |
73 |
8 |
80 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 50, 60, 80 |
1 |
01, 21, 21, 91 |
2 |
02, 52 |
3 |
13, 73 |
4 |
24, 94 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
27, 57 |
8 |
58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác