XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 10/6 - KQXSQT 10/6, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 10/6 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
829 |
Giải sáu |
8737 |
2793 |
8990 |
Giải năm |
0181 |
Giải tư |
03202 |
52606 |
49533 |
07404 |
32518 |
51981 |
78352 |
Giải ba |
72552 |
00522 |
Giải nhì |
68353 |
Giải nhất |
08974 |
Đặc biệt |
503143 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
37 |
93 |
|
Giải năm |
81 |
Giải tư |
02 |
06 |
33 |
04 |
18 |
81 |
52 |
Giải ba |
52 |
22 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
829 |
Giải sáu |
737 |
793 |
|
Giải năm |
181 |
Giải tư |
202 |
606 |
533 |
404 |
518 |
981 |
352 |
Giải ba |
552 |
522 |
Giải nhì |
353 |
Giải nhất |
974 |
Đặc biệt |
143 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04, 06 |
1 |
18 |
2 |
20, 22, 29 |
3 |
33, 37 |
4 |
43 |
5 |
52, 52, 53 |
6 |
|
7 |
74 |
8 |
81, 81 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
81, 81 |
2 |
02, 22, 52, 52 |
3 |
33, 43, 53, 93 |
4 |
04, 74 |
5 |
|
6 |
06 |
7 |
37 |
8 |
18 |
9 |
29 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
306 |
Giải sáu |
8339 |
8440 |
9343 |
Giải năm |
9005 |
Giải tư |
52988 |
82139 |
97706 |
54502 |
33388 |
49477 |
82594 |
Giải ba |
38466 |
37264 |
Giải nhì |
30329 |
Giải nhất |
57906 |
Đặc biệt |
03028 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
39 |
40 |
43 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
88 |
39 |
06 |
02 |
88 |
77 |
94 |
Giải ba |
66 |
64 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
306 |
Giải sáu |
339 |
440 |
343 |
Giải năm |
005 |
Giải tư |
988 |
139 |
706 |
502 |
388 |
477 |
594 |
Giải ba |
466 |
264 |
Giải nhì |
329 |
Giải nhất |
906 |
Đặc biệt |
028 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 06, 06, 06 |
1 |
|
2 |
28, 29 |
3 |
39, 39 |
4 |
40, 43 |
5 |
|
6 |
60, 64, 66 |
7 |
77 |
8 |
88, 88 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
43 |
4 |
64, 94 |
5 |
05 |
6 |
06, 06, 06, 66 |
7 |
77 |
8 |
28, 88, 88 |
9 |
29, 39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác