XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 9/9 - KQXSQT 9/9, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 9/9 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
983 |
Giải sáu |
3320 |
5492 |
3376 |
Giải năm |
2244 |
Giải tư |
52891 |
69457 |
77434 |
77866 |
19703 |
95084 |
22978 |
Giải ba |
23200 |
48253 |
Giải nhì |
80826 |
Giải nhất |
79951 |
Đặc biệt |
620024 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
20 |
92 |
|
Giải năm |
44 |
Giải tư |
91 |
57 |
34 |
66 |
03 |
84 |
78 |
Giải ba |
00 |
53 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
983 |
Giải sáu |
320 |
492 |
|
Giải năm |
244 |
Giải tư |
891 |
457 |
434 |
866 |
703 |
084 |
978 |
Giải ba |
200 |
253 |
Giải nhì |
826 |
Giải nhất |
951 |
Đặc biệt |
024 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03 |
1 |
|
2 |
20, 24, 26 |
3 |
34 |
4 |
44 |
5 |
51, 53, 57 |
6 |
66, 69 |
7 |
78 |
8 |
83, 84 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20 |
1 |
51, 91 |
2 |
92 |
3 |
03, 53, 83 |
4 |
24, 34, 44, 84 |
5 |
|
6 |
26, 66 |
7 |
57 |
8 |
78 |
9 |
69 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
6368 |
4131 |
7706 |
Giải năm |
5901 |
Giải tư |
96716 |
50414 |
40958 |
88620 |
56176 |
86370 |
37537 |
Giải ba |
20789 |
05636 |
Giải nhì |
08715 |
Giải nhất |
05731 |
Đặc biệt |
53932 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
68 |
31 |
06 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
16 |
14 |
58 |
20 |
76 |
70 |
37 |
Giải ba |
89 |
36 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
368 |
131 |
706 |
Giải năm |
901 |
Giải tư |
716 |
414 |
958 |
620 |
176 |
370 |
537 |
Giải ba |
789 |
636 |
Giải nhì |
715 |
Giải nhất |
731 |
Đặc biệt |
932 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06 |
1 |
14, 15, 16 |
2 |
20 |
3 |
31, 31, 32, 36, 37 |
4 |
42 |
5 |
58, 58 |
6 |
68 |
7 |
70, 76 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
01, 31, 31 |
2 |
32, 42 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
15 |
6 |
06, 16, 36, 76 |
7 |
37 |
8 |
58, 58, 68 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác