XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 6/1 - KQXSQT 6/1, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 6/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
755 |
Giải sáu |
4412 |
9734 |
6210 |
Giải năm |
8658 |
Giải tư |
06614 |
48027 |
30834 |
24630 |
09569 |
58846 |
31755 |
Giải ba |
19231 |
59891 |
Giải nhì |
99508 |
Giải nhất |
25108 |
Đặc biệt |
536654 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
12 |
34 |
|
Giải năm |
58 |
Giải tư |
14 |
27 |
34 |
30 |
69 |
46 |
55 |
Giải ba |
31 |
91 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
755 |
Giải sáu |
412 |
734 |
|
Giải năm |
658 |
Giải tư |
614 |
027 |
834 |
630 |
569 |
846 |
755 |
Giải ba |
231 |
891 |
Giải nhì |
508 |
Giải nhất |
108 |
Đặc biệt |
654 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08, 08 |
1 |
12, 14 |
2 |
21, 27 |
3 |
30, 31, 34, 34 |
4 |
46 |
5 |
54, 55, 55, 58 |
6 |
69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
21, 31, 91 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
14, 34, 34, 54 |
5 |
55, 55 |
6 |
46 |
7 |
27 |
8 |
08, 08, 58 |
9 |
69 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
086 |
Giải sáu |
7310 |
9951 |
5686 |
Giải năm |
8283 |
Giải tư |
04817 |
56112 |
71137 |
82170 |
82835 |
90694 |
71869 |
Giải ba |
78362 |
99719 |
Giải nhì |
30644 |
Giải nhất |
78484 |
Đặc biệt |
02224 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
10 |
51 |
86 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
17 |
12 |
37 |
70 |
35 |
94 |
69 |
Giải ba |
62 |
19 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
086 |
Giải sáu |
310 |
951 |
686 |
Giải năm |
283 |
Giải tư |
817 |
112 |
137 |
170 |
835 |
694 |
869 |
Giải ba |
362 |
719 |
Giải nhì |
644 |
Giải nhất |
484 |
Đặc biệt |
224 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 12, 17, 19 |
2 |
24 |
3 |
35, 37 |
4 |
44 |
5 |
51 |
6 |
62, 69 |
7 |
70, 76 |
8 |
83, 84, 86, 86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
51 |
2 |
12, 62 |
3 |
83 |
4 |
24, 44, 84, 94 |
5 |
35 |
6 |
76, 86, 86 |
7 |
17, 37 |
8 |
|
9 |
19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác