XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 4/3 - KQXSQT 4/3, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 4/3 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
261 |
Giải sáu |
9293 |
1477 |
5804 |
Giải năm |
6488 |
Giải tư |
43180 |
95429 |
34005 |
19857 |
59992 |
67190 |
15077 |
Giải ba |
91101 |
41863 |
Giải nhì |
01300 |
Giải nhất |
29225 |
Đặc biệt |
472594 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
93 |
77 |
04 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
80 |
29 |
05 |
57 |
92 |
90 |
77 |
Giải ba |
01 |
63 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
261 |
Giải sáu |
293 |
477 |
804 |
Giải năm |
488 |
Giải tư |
180 |
429 |
005 |
857 |
992 |
190 |
077 |
Giải ba |
101 |
863 |
Giải nhì |
300 |
Giải nhất |
225 |
Đặc biệt |
594 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 01, 04, 05 |
1 |
|
2 |
25, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
57 |
6 |
61, 63 |
7 |
77, 77 |
8 |
80, 88 |
9 |
90, 92, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80, 90 |
1 |
01, 01, 61 |
2 |
92 |
3 |
63, 93 |
4 |
04, 94 |
5 |
05, 25 |
6 |
|
7 |
57, 77, 77 |
8 |
88 |
9 |
29 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
799 |
Giải sáu |
4649 |
2226 |
6114 |
Giải năm |
2625 |
Giải tư |
56668 |
97798 |
72749 |
43684 |
37027 |
53710 |
71383 |
Giải ba |
87687 |
31866 |
Giải nhì |
14174 |
Giải nhất |
07471 |
Đặc biệt |
92594 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
49 |
26 |
14 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
68 |
98 |
49 |
84 |
27 |
10 |
83 |
Giải ba |
87 |
66 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
799 |
Giải sáu |
649 |
226 |
114 |
Giải năm |
625 |
Giải tư |
668 |
798 |
749 |
684 |
027 |
710 |
383 |
Giải ba |
687 |
866 |
Giải nhì |
174 |
Giải nhất |
471 |
Đặc biệt |
594 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14 |
2 |
25, 26, 27 |
3 |
30 |
4 |
49, 49 |
5 |
|
6 |
66, 68 |
7 |
71, 74 |
8 |
83, 84, 87 |
9 |
94, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
71 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
14, 74, 84, 94 |
5 |
25 |
6 |
26, 66 |
7 |
27, 87 |
8 |
68, 98 |
9 |
49, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác