XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 4/2 - KQXSQT 4/2, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 4/2 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
884 |
Giải sáu |
7015 |
7726 |
0992 |
Giải năm |
9963 |
Giải tư |
34942 |
01014 |
76436 |
16652 |
35224 |
82636 |
62600 |
Giải ba |
80298 |
73467 |
Giải nhì |
33334 |
Giải nhất |
20344 |
Đặc biệt |
093590 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
15 |
26 |
92 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
42 |
14 |
36 |
52 |
24 |
36 |
00 |
Giải ba |
98 |
67 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
884 |
Giải sáu |
015 |
726 |
992 |
Giải năm |
963 |
Giải tư |
942 |
014 |
436 |
652 |
224 |
636 |
600 |
Giải ba |
298 |
467 |
Giải nhì |
334 |
Giải nhất |
344 |
Đặc biệt |
590 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
14, 15 |
2 |
24, 26 |
3 |
34, 36, 36 |
4 |
42, 44 |
5 |
52, 53 |
6 |
63, 67 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
90, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
|
2 |
42, 52, 92 |
3 |
53, 63 |
4 |
14, 24, 34, 44, 84 |
5 |
15 |
6 |
26, 36, 36 |
7 |
67 |
8 |
98 |
9 |
|
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
588 |
Giải sáu |
5933 |
9280 |
6470 |
Giải năm |
2532 |
Giải tư |
24933 |
09668 |
11587 |
82622 |
18417 |
64949 |
10088 |
Giải ba |
95095 |
81104 |
Giải nhì |
78560 |
Giải nhất |
12897 |
Đặc biệt |
826922 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
33 |
80 |
70 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
33 |
68 |
87 |
22 |
17 |
49 |
88 |
Giải ba |
95 |
04 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
588 |
Giải sáu |
933 |
280 |
470 |
Giải năm |
532 |
Giải tư |
933 |
668 |
587 |
622 |
417 |
949 |
088 |
Giải ba |
095 |
104 |
Giải nhì |
560 |
Giải nhất |
897 |
Đặc biệt |
922 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
17 |
2 |
22, 22 |
3 |
32, 33, 33 |
4 |
45, 49 |
5 |
|
6 |
60, 68 |
7 |
70 |
8 |
80, 87, 88, 88 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70, 80 |
1 |
|
2 |
22, 22, 32 |
3 |
33, 33 |
4 |
04 |
5 |
45, 95 |
6 |
|
7 |
17, 87, 97 |
8 |
68, 88, 88 |
9 |
49 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
516 |
Giải sáu |
2244 |
2907 |
8976 |
Giải năm |
1890 |
Giải tư |
06193 |
12951 |
98614 |
17641 |
53212 |
81052 |
01021 |
Giải ba |
75593 |
55586 |
Giải nhì |
87109 |
Giải nhất |
42195 |
Đặc biệt |
41050 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
44 |
07 |
76 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
93 |
51 |
14 |
41 |
12 |
52 |
21 |
Giải ba |
93 |
86 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
516 |
Giải sáu |
244 |
907 |
976 |
Giải năm |
890 |
Giải tư |
193 |
951 |
614 |
641 |
212 |
052 |
021 |
Giải ba |
593 |
586 |
Giải nhì |
109 |
Giải nhất |
195 |
Đặc biệt |
050 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
12, 14, 16 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
41, 44 |
5 |
50, 51, 52 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
86 |
9 |
90, 93, 93, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
21, 41, 51 |
2 |
12, 52 |
3 |
93, 93, 93 |
4 |
14, 44 |
5 |
95 |
6 |
16, 76, 86 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác