XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 3/6 - KQXSQT 3/6, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 3/6 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
761 |
Giải sáu |
2349 |
6475 |
4619 |
Giải năm |
5900 |
Giải tư |
70785 |
93245 |
22405 |
65262 |
44512 |
40169 |
61142 |
Giải ba |
27370 |
74688 |
Giải nhì |
09442 |
Giải nhất |
07667 |
Đặc biệt |
486219 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
49 |
75 |
19 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
85 |
45 |
05 |
62 |
12 |
69 |
42 |
Giải ba |
70 |
88 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
761 |
Giải sáu |
349 |
475 |
619 |
Giải năm |
900 |
Giải tư |
785 |
245 |
405 |
262 |
512 |
169 |
142 |
Giải ba |
370 |
688 |
Giải nhì |
442 |
Giải nhất |
667 |
Đặc biệt |
219 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
12, 18, 19, 19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
42, 42, 45, 49 |
5 |
|
6 |
61, 62, 67, 69 |
7 |
70, 75 |
8 |
85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
61 |
2 |
12, 42, 42, 62 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 45, 75, 85 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
18, 88 |
9 |
19, 19, 49, 69 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
660 |
Giải sáu |
2603 |
8120 |
6879 |
Giải năm |
9239 |
Giải tư |
02039 |
10419 |
57184 |
29979 |
86839 |
22274 |
45871 |
Giải ba |
98032 |
44126 |
Giải nhì |
92989 |
Giải nhất |
68603 |
Đặc biệt |
66512 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
03 |
20 |
79 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
39 |
19 |
84 |
79 |
39 |
74 |
71 |
Giải ba |
32 |
26 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
660 |
Giải sáu |
603 |
120 |
879 |
Giải năm |
239 |
Giải tư |
039 |
419 |
184 |
979 |
839 |
274 |
871 |
Giải ba |
032 |
126 |
Giải nhì |
989 |
Giải nhất |
603 |
Đặc biệt |
512 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03, 09 |
1 |
12, 19 |
2 |
20, 26 |
3 |
32, 39, 39, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
60 |
7 |
71, 74, 79, 79 |
8 |
84, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
71 |
2 |
12, 32 |
3 |
03, 03 |
4 |
74, 84 |
5 |
|
6 |
26 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 19, 39, 39, 39, 79, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác