XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 23/1 - KQXSQNG 23/1, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 23/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
523 |
Giải sáu |
7696 |
2056 |
7756 |
Giải năm |
4247 |
Giải tư |
18645 |
19406 |
11102 |
62735 |
31500 |
87342 |
76203 |
Giải ba |
49897 |
43411 |
Giải nhì |
74801 |
Giải nhất |
48469 |
Đặc biệt |
668668 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
96 |
56 |
56 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
45 |
06 |
02 |
35 |
00 |
42 |
03 |
Giải ba |
97 |
11 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
523 |
Giải sáu |
696 |
056 |
756 |
Giải năm |
247 |
Giải tư |
645 |
406 |
102 |
735 |
500 |
342 |
203 |
Giải ba |
897 |
411 |
Giải nhì |
801 |
Giải nhất |
469 |
Đặc biệt |
668 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 02, 03, 06 |
1 |
11 |
2 |
23 |
3 |
35, 36 |
4 |
42, 45, 47 |
5 |
56, 56 |
6 |
68, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01, 11 |
2 |
02, 42 |
3 |
03, 23 |
4 |
|
5 |
35, 45 |
6 |
06, 36, 56, 56, 96 |
7 |
47, 97 |
8 |
68 |
9 |
69 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
710 |
Giải sáu |
2617 |
7201 |
8942 |
Giải năm |
5264 |
Giải tư |
93040 |
32595 |
27206 |
08744 |
92898 |
30427 |
01272 |
Giải ba |
11532 |
60122 |
Giải nhì |
50693 |
Giải nhất |
30285 |
Đặc biệt |
152907 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
17 |
01 |
42 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
40 |
95 |
06 |
44 |
98 |
27 |
72 |
Giải ba |
32 |
22 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
710 |
Giải sáu |
617 |
201 |
942 |
Giải năm |
264 |
Giải tư |
040 |
595 |
206 |
744 |
898 |
427 |
272 |
Giải ba |
532 |
122 |
Giải nhì |
693 |
Giải nhất |
285 |
Đặc biệt |
907 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 07 |
1 |
10, 17 |
2 |
22, 27 |
3 |
32 |
4 |
40, 42, 44 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
72 |
8 |
85 |
9 |
90, 93, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 90 |
1 |
01 |
2 |
22, 32, 42, 72 |
3 |
93 |
4 |
44, 64 |
5 |
85, 95 |
6 |
06 |
7 |
07, 17, 27 |
8 |
98 |
9 |
|
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
037 |
Giải sáu |
3073 |
3813 |
7610 |
Giải năm |
6324 |
Giải tư |
93296 |
33028 |
80476 |
13236 |
77693 |
71529 |
24117 |
Giải ba |
56137 |
91655 |
Giải nhì |
53341 |
Giải nhất |
50159 |
Đặc biệt |
11441 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
73 |
13 |
10 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
96 |
28 |
76 |
36 |
93 |
29 |
17 |
Giải ba |
37 |
55 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
037 |
Giải sáu |
073 |
813 |
610 |
Giải năm |
324 |
Giải tư |
296 |
028 |
476 |
236 |
693 |
529 |
117 |
Giải ba |
137 |
655 |
Giải nhì |
341 |
Giải nhất |
159 |
Đặc biệt |
441 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 13, 15, 17 |
2 |
24, 28, 29 |
3 |
36, 37, 37 |
4 |
41, 41 |
5 |
55, 59 |
6 |
|
7 |
73, 76 |
8 |
|
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
41, 41 |
2 |
|
3 |
13, 73, 93 |
4 |
24 |
5 |
15, 55 |
6 |
36, 76, 96 |
7 |
17, 37, 37 |
8 |
28 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác