XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 21/1 - KQXSQNG 21/1, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 21/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
7886 |
3990 |
3227 |
Giải năm |
0165 |
Giải tư |
33783 |
83271 |
16852 |
38026 |
48883 |
87275 |
89158 |
Giải ba |
46753 |
49698 |
Giải nhì |
46729 |
Giải nhất |
71403 |
Đặc biệt |
264606 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
86 |
90 |
|
Giải năm |
65 |
Giải tư |
83 |
71 |
52 |
26 |
83 |
75 |
58 |
Giải ba |
53 |
98 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
886 |
990 |
|
Giải năm |
165 |
Giải tư |
783 |
271 |
852 |
026 |
883 |
275 |
158 |
Giải ba |
753 |
698 |
Giải nhì |
729 |
Giải nhất |
403 |
Đặc biệt |
606 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 04, 06 |
1 |
|
2 |
26, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52, 53, 58 |
6 |
65 |
7 |
71, 75, 78 |
8 |
83, 83, 86 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
71 |
2 |
52 |
3 |
03, 53, 83, 83 |
4 |
04 |
5 |
65, 75 |
6 |
06, 26, 86 |
7 |
|
8 |
58, 78, 98 |
9 |
29 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
736 |
Giải sáu |
3217 |
2623 |
9872 |
Giải năm |
0517 |
Giải tư |
25878 |
24867 |
20609 |
97911 |
81479 |
34867 |
14459 |
Giải ba |
20295 |
76153 |
Giải nhì |
50155 |
Giải nhất |
99132 |
Đặc biệt |
47473 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
17 |
23 |
72 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
78 |
67 |
09 |
11 |
79 |
67 |
59 |
Giải ba |
95 |
53 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
736 |
Giải sáu |
217 |
623 |
872 |
Giải năm |
517 |
Giải tư |
878 |
867 |
609 |
911 |
479 |
867 |
459 |
Giải ba |
295 |
153 |
Giải nhì |
155 |
Giải nhất |
132 |
Đặc biệt |
473 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 17, 17 |
2 |
23 |
3 |
32, 36 |
4 |
|
5 |
53, 55, 59 |
6 |
65, 67, 67 |
7 |
72, 73, 78, 79 |
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
32, 72 |
3 |
23, 53, 73 |
4 |
|
5 |
55, 65, 95 |
6 |
36 |
7 |
17, 17, 67, 67 |
8 |
78 |
9 |
09, 59, 79 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
500 |
Giải sáu |
7798 |
6474 |
6118 |
Giải năm |
1247 |
Giải tư |
06290 |
20701 |
64641 |
56982 |
49685 |
75285 |
27802 |
Giải ba |
20940 |
27707 |
Giải nhì |
58643 |
Giải nhất |
77036 |
Đặc biệt |
76904 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
98 |
74 |
18 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
90 |
01 |
41 |
82 |
85 |
85 |
02 |
Giải ba |
40 |
07 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
500 |
Giải sáu |
798 |
474 |
118 |
Giải năm |
247 |
Giải tư |
290 |
701 |
641 |
982 |
685 |
285 |
802 |
Giải ba |
940 |
707 |
Giải nhì |
643 |
Giải nhất |
036 |
Đặc biệt |
904 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 02, 04, 07 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
40, 41, 42, 43, 47 |
5 |
|
6 |
|
7 |
74 |
8 |
82, 85, 85 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 90 |
1 |
01, 41 |
2 |
02, 42, 82 |
3 |
43 |
4 |
04, 74 |
5 |
85, 85 |
6 |
36 |
7 |
07, 47 |
8 |
18, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác