XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 13/4 - KQXSQNG 13/4, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 13/4 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
543 |
Giải sáu |
9258 |
6818 |
3554 |
Giải năm |
7260 |
Giải tư |
49290 |
29174 |
74093 |
00065 |
25649 |
76579 |
19559 |
Giải ba |
07050 |
77694 |
Giải nhì |
68854 |
Giải nhất |
45983 |
Đặc biệt |
091461 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
58 |
18 |
|
Giải năm |
60 |
Giải tư |
90 |
74 |
93 |
65 |
49 |
79 |
59 |
Giải ba |
50 |
94 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
543 |
Giải sáu |
258 |
818 |
|
Giải năm |
260 |
Giải tư |
290 |
174 |
093 |
065 |
649 |
579 |
559 |
Giải ba |
050 |
694 |
Giải nhì |
854 |
Giải nhất |
983 |
Đặc biệt |
461 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
43, 49 |
5 |
50, 54, 58, 59 |
6 |
60, 61, 65 |
7 |
74, 79 |
8 |
83 |
9 |
90, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 60, 90 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
33, 43, 83, 93 |
4 |
54, 74, 94 |
5 |
65 |
6 |
|
7 |
|
8 |
18, 58 |
9 |
49, 59, 79 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
148 |
Giải sáu |
3382 |
9718 |
1420 |
Giải năm |
8900 |
Giải tư |
42953 |
54187 |
81631 |
78581 |
01528 |
52778 |
78255 |
Giải ba |
43556 |
62880 |
Giải nhì |
67812 |
Giải nhất |
82992 |
Đặc biệt |
923265 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
82 |
18 |
20 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
53 |
87 |
31 |
81 |
28 |
78 |
55 |
Giải ba |
56 |
80 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
148 |
Giải sáu |
382 |
718 |
420 |
Giải năm |
900 |
Giải tư |
953 |
187 |
631 |
581 |
528 |
778 |
255 |
Giải ba |
556 |
880 |
Giải nhì |
812 |
Giải nhất |
992 |
Đặc biệt |
265 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12, 18 |
2 |
20, 28 |
3 |
31 |
4 |
48 |
5 |
53, 55, 56 |
6 |
65 |
7 |
78 |
8 |
80, 81, 81, 82, 87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 80 |
1 |
31, 81, 81 |
2 |
12, 82, 92 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
55, 65 |
6 |
56 |
7 |
87 |
8 |
18, 28, 48, 78 |
9 |
|
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
441 |
Giải sáu |
3862 |
8209 |
7453 |
Giải năm |
0556 |
Giải tư |
50924 |
56511 |
99053 |
83539 |
05315 |
17680 |
88347 |
Giải ba |
01254 |
70215 |
Giải nhì |
12168 |
Giải nhất |
49977 |
Đặc biệt |
356323 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
62 |
09 |
53 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
24 |
11 |
53 |
39 |
15 |
80 |
47 |
Giải ba |
54 |
15 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
441 |
Giải sáu |
862 |
209 |
453 |
Giải năm |
556 |
Giải tư |
924 |
511 |
053 |
539 |
315 |
680 |
347 |
Giải ba |
254 |
215 |
Giải nhì |
168 |
Giải nhất |
977 |
Đặc biệt |
323 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 15, 15 |
2 |
23, 24 |
3 |
39 |
4 |
41, 45, 47 |
5 |
53, 53, 54, 56 |
6 |
62, 68 |
7 |
77 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
11, 41 |
2 |
62 |
3 |
23, 53, 53 |
4 |
24, 54 |
5 |
15, 15, 45 |
6 |
56 |
7 |
47, 77 |
8 |
68 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác