XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 11/9 - KQXSQNG 11/9, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 11/9 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
889 |
Giải sáu |
6456 |
3172 |
4491 |
Giải năm |
7135 |
Giải tư |
93825 |
51600 |
28402 |
65233 |
48536 |
77052 |
40320 |
Giải ba |
69328 |
36763 |
Giải nhì |
79567 |
Giải nhất |
97579 |
Đặc biệt |
525305 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
56 |
72 |
|
Giải năm |
35 |
Giải tư |
25 |
00 |
02 |
33 |
36 |
52 |
20 |
Giải ba |
28 |
63 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
889 |
Giải sáu |
456 |
172 |
|
Giải năm |
135 |
Giải tư |
825 |
600 |
402 |
233 |
536 |
052 |
320 |
Giải ba |
328 |
763 |
Giải nhì |
567 |
Giải nhất |
579 |
Đặc biệt |
305 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02, 05 |
1 |
|
2 |
20, 25, 28 |
3 |
33, 35, 36 |
4 |
|
5 |
52, 56 |
6 |
63, 63, 67 |
7 |
72, 79 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20 |
1 |
|
2 |
02, 52, 72 |
3 |
33, 63, 63 |
4 |
|
5 |
05, 25, 35 |
6 |
36, 56 |
7 |
67 |
8 |
28 |
9 |
79, 89 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
162 |
Giải sáu |
1065 |
2309 |
6294 |
Giải năm |
3598 |
Giải tư |
15616 |
42477 |
78939 |
16143 |
46131 |
55412 |
72479 |
Giải ba |
31639 |
82918 |
Giải nhì |
30749 |
Giải nhất |
16293 |
Đặc biệt |
05605 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
65 |
09 |
94 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
16 |
77 |
39 |
43 |
31 |
12 |
79 |
Giải ba |
39 |
18 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
162 |
Giải sáu |
065 |
309 |
294 |
Giải năm |
598 |
Giải tư |
616 |
477 |
939 |
143 |
131 |
412 |
479 |
Giải ba |
639 |
918 |
Giải nhì |
749 |
Giải nhất |
293 |
Đặc biệt |
605 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
12, 16, 18, 19 |
2 |
|
3 |
31, 39, 39 |
4 |
43, 49 |
5 |
|
6 |
62, 65 |
7 |
77, 79 |
8 |
|
9 |
93, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
12, 62 |
3 |
43, 93 |
4 |
94 |
5 |
05, 65 |
6 |
16 |
7 |
77 |
8 |
18, 98 |
9 |
09, 19, 39, 39, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác