XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 9/12 - KQXSQNG 9/12, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 9/12 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
380 |
Giải sáu |
9869 |
8197 |
0772 |
Giải năm |
8721 |
Giải tư |
52465 |
17799 |
35559 |
43311 |
76824 |
35183 |
10971 |
Giải ba |
00641 |
56245 |
Giải nhì |
49728 |
Giải nhất |
30454 |
Đặc biệt |
018787 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
69 |
97 |
|
Giải năm |
21 |
Giải tư |
65 |
99 |
59 |
11 |
24 |
83 |
71 |
Giải ba |
41 |
45 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
380 |
Giải sáu |
869 |
197 |
|
Giải năm |
721 |
Giải tư |
465 |
799 |
559 |
311 |
824 |
183 |
971 |
Giải ba |
641 |
245 |
Giải nhì |
728 |
Giải nhất |
454 |
Đặc biệt |
787 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
21, 24, 28 |
3 |
|
4 |
41, 45 |
5 |
54, 59 |
6 |
64, 65, 69 |
7 |
71 |
8 |
80, 83, 87 |
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
11, 21, 41, 71 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
24, 54, 64 |
5 |
45, 65 |
6 |
|
7 |
87, 97 |
8 |
28 |
9 |
59, 69, 99 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
444 |
Giải sáu |
1794 |
2340 |
1920 |
Giải năm |
1193 |
Giải tư |
10584 |
98425 |
48275 |
10450 |
60722 |
41188 |
69299 |
Giải ba |
13363 |
12970 |
Giải nhì |
62125 |
Giải nhất |
27076 |
Đặc biệt |
820004 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
94 |
40 |
20 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
84 |
25 |
75 |
50 |
22 |
88 |
99 |
Giải ba |
63 |
70 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
444 |
Giải sáu |
794 |
340 |
920 |
Giải năm |
193 |
Giải tư |
584 |
425 |
275 |
450 |
722 |
188 |
299 |
Giải ba |
363 |
970 |
Giải nhì |
125 |
Giải nhất |
076 |
Đặc biệt |
004 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
18 |
2 |
20, 22, 25, 25 |
3 |
|
4 |
40, 44 |
5 |
50 |
6 |
63 |
7 |
70, 75, 76 |
8 |
84, 88 |
9 |
93, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 50, 70 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
63, 93 |
4 |
04, 44, 84, 94 |
5 |
25, 25, 75 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
18, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác