XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 6/5 - KQXSQNG 6/5, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 6/5 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
645 |
Giải sáu |
1494 |
7603 |
9137 |
Giải năm |
0689 |
Giải tư |
71955 |
32807 |
55191 |
32520 |
91180 |
60052 |
08407 |
Giải ba |
69223 |
94479 |
Giải nhì |
56321 |
Giải nhất |
89549 |
Đặc biệt |
231333 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
94 |
03 |
|
Giải năm |
89 |
Giải tư |
55 |
07 |
91 |
20 |
80 |
52 |
07 |
Giải ba |
23 |
79 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
645 |
Giải sáu |
494 |
603 |
|
Giải năm |
689 |
Giải tư |
955 |
807 |
191 |
520 |
180 |
052 |
407 |
Giải ba |
223 |
479 |
Giải nhì |
321 |
Giải nhất |
549 |
Đặc biệt |
333 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 07, 07 |
1 |
12 |
2 |
20, 21, 23 |
3 |
33 |
4 |
45, 49 |
5 |
52, 55 |
6 |
|
7 |
79 |
8 |
80, 89 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 80 |
1 |
21, 91 |
2 |
12, 52 |
3 |
03, 23, 33 |
4 |
94 |
5 |
45, 55 |
6 |
|
7 |
07, 07 |
8 |
|
9 |
49, 79, 89 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
940 |
Giải sáu |
5958 |
3562 |
8986 |
Giải năm |
3234 |
Giải tư |
80037 |
48270 |
67118 |
23766 |
25461 |
93635 |
66955 |
Giải ba |
76358 |
68915 |
Giải nhì |
40642 |
Giải nhất |
98459 |
Đặc biệt |
604746 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
58 |
62 |
86 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
37 |
70 |
18 |
66 |
61 |
35 |
55 |
Giải ba |
58 |
15 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
940 |
Giải sáu |
958 |
562 |
986 |
Giải năm |
234 |
Giải tư |
037 |
270 |
118 |
766 |
461 |
635 |
955 |
Giải ba |
358 |
915 |
Giải nhì |
642 |
Giải nhất |
459 |
Đặc biệt |
746 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 18 |
2 |
|
3 |
30, 34, 35, 37 |
4 |
40, 42, 46 |
5 |
55, 58, 58, 59 |
6 |
61, 62, 66 |
7 |
70 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 70 |
1 |
61 |
2 |
42, 62 |
3 |
|
4 |
34 |
5 |
15, 35, 55 |
6 |
46, 66, 86 |
7 |
37 |
8 |
18, 58, 58 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác