XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 2/9 - KQXSQNG 2/9, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 2/9 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
854 |
Giải sáu |
9131 |
8264 |
7820 |
Giải năm |
8827 |
Giải tư |
62935 |
19267 |
62890 |
16947 |
56436 |
25043 |
73081 |
Giải ba |
90127 |
34341 |
Giải nhì |
08686 |
Giải nhất |
51712 |
Đặc biệt |
042652 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
31 |
64 |
|
Giải năm |
27 |
Giải tư |
35 |
67 |
90 |
47 |
36 |
43 |
81 |
Giải ba |
27 |
41 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
854 |
Giải sáu |
131 |
264 |
|
Giải năm |
827 |
Giải tư |
935 |
267 |
890 |
947 |
436 |
043 |
081 |
Giải ba |
127 |
341 |
Giải nhì |
686 |
Giải nhất |
712 |
Đặc biệt |
652 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
27, 27 |
3 |
31, 35, 36 |
4 |
41, 43, 47 |
5 |
51, 52, 54 |
6 |
64, 67 |
7 |
|
8 |
81, 86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
31, 41, 51, 81 |
2 |
12, 52 |
3 |
43 |
4 |
54, 64 |
5 |
35 |
6 |
36, 86 |
7 |
27, 27, 47, 67 |
8 |
|
9 |
|
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
287 |
Giải sáu |
6249 |
2283 |
2346 |
Giải năm |
2526 |
Giải tư |
76158 |
93718 |
54311 |
37885 |
07756 |
75542 |
68204 |
Giải ba |
84242 |
77592 |
Giải nhì |
77280 |
Giải nhất |
54594 |
Đặc biệt |
399406 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
49 |
83 |
46 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
58 |
18 |
11 |
85 |
56 |
42 |
04 |
Giải ba |
42 |
92 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
287 |
Giải sáu |
249 |
283 |
346 |
Giải năm |
526 |
Giải tư |
158 |
718 |
311 |
885 |
756 |
542 |
204 |
Giải ba |
242 |
592 |
Giải nhì |
280 |
Giải nhất |
594 |
Đặc biệt |
406 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
11, 11, 18 |
2 |
26 |
3 |
|
4 |
42, 42, 46, 49 |
5 |
56, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80, 83, 85, 87 |
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
11, 11 |
2 |
42, 42, 92 |
3 |
83 |
4 |
04, 94 |
5 |
85 |
6 |
06, 26, 46, 56 |
7 |
87 |
8 |
18, 58 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác