XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 1/1 - KQXSQNG 1/1, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 1/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
630 |
Giải sáu |
2537 |
3870 |
0236 |
Giải năm |
7703 |
Giải tư |
53521 |
85182 |
90598 |
45090 |
37120 |
55639 |
77228 |
Giải ba |
17050 |
23756 |
Giải nhì |
03419 |
Giải nhất |
41964 |
Đặc biệt |
202864 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
37 |
70 |
|
Giải năm |
03 |
Giải tư |
21 |
82 |
98 |
90 |
20 |
39 |
28 |
Giải ba |
50 |
56 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
630 |
Giải sáu |
537 |
870 |
|
Giải năm |
703 |
Giải tư |
521 |
182 |
598 |
090 |
120 |
639 |
228 |
Giải ba |
050 |
756 |
Giải nhì |
419 |
Giải nhất |
964 |
Đặc biệt |
864 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
16, 19 |
2 |
20, 21, 28 |
3 |
30, 37, 39 |
4 |
|
5 |
50, 56 |
6 |
64, 64 |
7 |
70 |
8 |
82 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30, 50, 70, 90 |
1 |
21 |
2 |
82 |
3 |
03 |
4 |
64, 64 |
5 |
|
6 |
16, 56 |
7 |
37 |
8 |
28, 98 |
9 |
19, 39 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
3183 |
8271 |
9302 |
Giải năm |
0709 |
Giải tư |
20444 |
14089 |
44093 |
78084 |
98917 |
08500 |
99697 |
Giải ba |
76180 |
54520 |
Giải nhì |
23677 |
Giải nhất |
27159 |
Đặc biệt |
22694 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
83 |
71 |
02 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
44 |
89 |
93 |
84 |
17 |
00 |
97 |
Giải ba |
80 |
20 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
183 |
271 |
302 |
Giải năm |
709 |
Giải tư |
444 |
089 |
093 |
084 |
917 |
500 |
697 |
Giải ba |
180 |
520 |
Giải nhì |
677 |
Giải nhất |
159 |
Đặc biệt |
694 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 09 |
1 |
17 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
58, 59 |
6 |
|
7 |
71, 77 |
8 |
80, 83, 84, 89 |
9 |
93, 93, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 80 |
1 |
71 |
2 |
02 |
3 |
83, 93, 93 |
4 |
44, 84, 94 |
5 |
|
6 |
|
7 |
17, 77, 97 |
8 |
58 |
9 |
09, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác