XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
XSQB 28/1 - KQXSQB 28/1, Xem kết quả xổ số Quảng Bình ngày 28/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
712 |
Giải sáu |
9947 |
2031 |
5046 |
Giải năm |
4278 |
Giải tư |
97739 |
90366 |
82168 |
98726 |
36201 |
30026 |
39053 |
Giải ba |
69797 |
59678 |
Giải nhì |
76426 |
Giải nhất |
02747 |
Đặc biệt |
867458 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
47 |
31 |
46 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
39 |
66 |
68 |
26 |
01 |
26 |
53 |
Giải ba |
97 |
78 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
712 |
Giải sáu |
947 |
031 |
046 |
Giải năm |
278 |
Giải tư |
739 |
366 |
168 |
726 |
201 |
026 |
053 |
Giải ba |
797 |
678 |
Giải nhì |
426 |
Giải nhất |
747 |
Đặc biệt |
458 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
12 |
2 |
20, 26, 26, 26 |
3 |
31, 39 |
4 |
46, 47, 47 |
5 |
53, 58 |
6 |
66, 68 |
7 |
78, 78 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01, 31 |
2 |
12 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
|
6 |
26, 26, 26, 46, 66 |
7 |
47, 47, 97 |
8 |
58, 68, 78, 78 |
9 |
39 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
513 |
Giải sáu |
4571 |
2509 |
7873 |
Giải năm |
3826 |
Giải tư |
06460 |
66672 |
70573 |
47586 |
26002 |
40685 |
95175 |
Giải ba |
84122 |
47222 |
Giải nhì |
57795 |
Giải nhất |
46068 |
Đặc biệt |
534753 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
71 |
09 |
73 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
60 |
72 |
73 |
86 |
02 |
85 |
75 |
Giải ba |
22 |
22 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
513 |
Giải sáu |
571 |
509 |
873 |
Giải năm |
826 |
Giải tư |
460 |
672 |
573 |
586 |
002 |
685 |
175 |
Giải ba |
122 |
222 |
Giải nhì |
795 |
Giải nhất |
068 |
Đặc biệt |
753 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 09 |
1 |
13 |
2 |
22, 22, 26 |
3 |
|
4 |
|
5 |
53 |
6 |
60, 68 |
7 |
71, 72, 73, 73, 75 |
8 |
85, 86 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
71 |
2 |
02, 22, 22, 72 |
3 |
13, 53, 73, 73 |
4 |
|
5 |
75, 85, 95 |
6 |
26, 86, 96 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
09 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
764 |
Giải sáu |
8379 |
4227 |
3638 |
Giải năm |
8234 |
Giải tư |
79768 |
16145 |
80032 |
31514 |
34344 |
00357 |
01608 |
Giải ba |
10335 |
52851 |
Giải nhì |
67033 |
Giải nhất |
80820 |
Đặc biệt |
71656 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
79 |
27 |
38 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
68 |
45 |
32 |
14 |
44 |
57 |
08 |
Giải ba |
35 |
51 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
764 |
Giải sáu |
379 |
227 |
638 |
Giải năm |
234 |
Giải tư |
768 |
145 |
032 |
514 |
344 |
357 |
608 |
Giải ba |
335 |
851 |
Giải nhì |
033 |
Giải nhất |
820 |
Đặc biệt |
656 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
14 |
2 |
20, 27, 28 |
3 |
32, 33, 34, 35, 38 |
4 |
44, 45 |
5 |
51, 56, 57 |
6 |
64, 68 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
51 |
2 |
32 |
3 |
33 |
4 |
14, 34, 44, 64 |
5 |
35, 45 |
6 |
56 |
7 |
27, 57 |
8 |
08, 28, 38, 68 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác