XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
XSQB 21/9 - KQXSQB 21/9, Xem kết quả xổ số Quảng Bình ngày 21/9 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
724 |
Giải sáu |
2599 |
3127 |
2581 |
Giải năm |
7830 |
Giải tư |
34488 |
23216 |
65222 |
17328 |
34286 |
91712 |
67956 |
Giải ba |
72839 |
51792 |
Giải nhì |
35178 |
Giải nhất |
59076 |
Đặc biệt |
038430 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
99 |
27 |
|
Giải năm |
30 |
Giải tư |
88 |
16 |
22 |
28 |
86 |
12 |
56 |
Giải ba |
39 |
92 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
724 |
Giải sáu |
599 |
127 |
|
Giải năm |
830 |
Giải tư |
488 |
216 |
222 |
328 |
286 |
712 |
956 |
Giải ba |
839 |
792 |
Giải nhì |
178 |
Giải nhất |
076 |
Đặc biệt |
430 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 16 |
2 |
22, 24, 27, 28 |
3 |
30, 30, 39 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
|
7 |
76, 78 |
8 |
86, 88, 89 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 30 |
1 |
|
2 |
12, 22, 92 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
|
6 |
16, 56, 76, 86 |
7 |
27 |
8 |
28, 78, 88 |
9 |
39, 89, 99 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
165 |
Giải sáu |
8530 |
7497 |
7874 |
Giải năm |
0766 |
Giải tư |
26808 |
42559 |
24811 |
16553 |
23076 |
96527 |
18242 |
Giải ba |
40492 |
42992 |
Giải nhì |
14730 |
Giải nhất |
48005 |
Đặc biệt |
231874 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
30 |
97 |
74 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
08 |
59 |
11 |
53 |
76 |
27 |
42 |
Giải ba |
92 |
92 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
165 |
Giải sáu |
530 |
497 |
874 |
Giải năm |
766 |
Giải tư |
808 |
559 |
811 |
553 |
076 |
527 |
242 |
Giải ba |
492 |
992 |
Giải nhì |
730 |
Giải nhất |
005 |
Đặc biệt |
874 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08 |
1 |
11 |
2 |
27 |
3 |
30, 30 |
4 |
42, 44 |
5 |
53, 59 |
6 |
65, 66 |
7 |
74, 74, 76 |
8 |
|
9 |
92, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30 |
1 |
11 |
2 |
42, 92, 92 |
3 |
53 |
4 |
44, 74, 74 |
5 |
05, 65 |
6 |
66, 76 |
7 |
27, 97 |
8 |
08 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác