XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
XSQB 12/5 - KQXSQB 12/5, Xem kết quả xổ số Quảng Bình ngày 12/5 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
723 |
Giải sáu |
0516 |
2189 |
2957 |
Giải năm |
0328 |
Giải tư |
89649 |
39048 |
71725 |
63561 |
73640 |
13592 |
92158 |
Giải ba |
68722 |
46138 |
Giải nhì |
86736 |
Giải nhất |
02012 |
Đặc biệt |
734480 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
16 |
89 |
|
Giải năm |
28 |
Giải tư |
49 |
48 |
25 |
61 |
40 |
92 |
58 |
Giải ba |
22 |
38 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
723 |
Giải sáu |
516 |
189 |
|
Giải năm |
328 |
Giải tư |
649 |
048 |
725 |
561 |
640 |
592 |
158 |
Giải ba |
722 |
138 |
Giải nhì |
736 |
Giải nhất |
012 |
Đặc biệt |
480 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 16 |
2 |
22, 23, 25, 28 |
3 |
36, 38 |
4 |
40, 48, 49 |
5 |
58 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
80, 89 |
9 |
92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 80 |
1 |
61 |
2 |
12, 22, 92, 92 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
25 |
6 |
16, 36 |
7 |
|
8 |
28, 38, 48, 58 |
9 |
49, 89 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
105 |
Giải sáu |
7088 |
9547 |
2300 |
Giải năm |
8533 |
Giải tư |
74491 |
37274 |
94417 |
19838 |
93401 |
10528 |
84125 |
Giải ba |
06849 |
61348 |
Giải nhì |
90907 |
Giải nhất |
64424 |
Đặc biệt |
17878 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
88 |
47 |
00 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
91 |
74 |
17 |
38 |
01 |
28 |
25 |
Giải ba |
49 |
48 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
105 |
Giải sáu |
088 |
547 |
300 |
Giải năm |
533 |
Giải tư |
491 |
274 |
417 |
838 |
401 |
528 |
125 |
Giải ba |
849 |
348 |
Giải nhì |
907 |
Giải nhất |
424 |
Đặc biệt |
878 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 05, 07 |
1 |
17 |
2 |
24, 25, 28 |
3 |
33, 38 |
4 |
45, 47, 48, 49 |
5 |
|
6 |
|
7 |
74, 78 |
8 |
88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01, 91 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
24, 74 |
5 |
05, 25, 45 |
6 |
|
7 |
07, 17, 47 |
8 |
28, 38, 48, 78, 88 |
9 |
49 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
539 |
Giải sáu |
4297 |
2577 |
5500 |
Giải năm |
5411 |
Giải tư |
43041 |
20415 |
29407 |
86283 |
07725 |
75551 |
83989 |
Giải ba |
77645 |
44068 |
Giải nhì |
65019 |
Giải nhất |
86548 |
Đặc biệt |
32270 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
97 |
77 |
00 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
41 |
15 |
07 |
83 |
25 |
51 |
89 |
Giải ba |
45 |
68 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
539 |
Giải sáu |
297 |
577 |
500 |
Giải năm |
411 |
Giải tư |
041 |
415 |
407 |
283 |
725 |
551 |
989 |
Giải ba |
645 |
068 |
Giải nhì |
019 |
Giải nhất |
548 |
Đặc biệt |
270 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07 |
1 |
11, 15, 19 |
2 |
25 |
3 |
39 |
4 |
41, 45, 48 |
5 |
51 |
6 |
61, 68 |
7 |
70, 77 |
8 |
83, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
11, 41, 51, 61 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
|
5 |
15, 25, 45 |
6 |
|
7 |
07, 77, 97 |
8 |
48, 68 |
9 |
19, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác