XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
XSPY 31/10 - KQXSPY 31/10, Xem kết quả xổ số Phú Yên ngày 31/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
749 |
Giải sáu |
0240 |
4795 |
1514 |
Giải năm |
2484 |
Giải tư |
52336 |
90491 |
19984 |
50941 |
94722 |
96923 |
35582 |
Giải ba |
21428 |
63358 |
Giải nhì |
51857 |
Giải nhất |
33851 |
Đặc biệt |
783630 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
40 |
95 |
4 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
36 |
91 |
84 |
41 |
22 |
23 |
82 |
Giải ba |
28 |
58 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
749 |
Giải sáu |
240 |
795 |
14 |
Giải năm |
484 |
Giải tư |
336 |
491 |
984 |
941 |
722 |
923 |
582 |
Giải ba |
428 |
358 |
Giải nhì |
857 |
Giải nhất |
851 |
Đặc biệt |
630 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 23, 28 |
3 |
30, 36, 37 |
4 |
4 , 40, 41, 49 |
5 |
51, 57, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
82, 84, 84 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 4 , 40 |
1 |
41, 51, 91 |
2 |
22, 82 |
3 |
23 |
4 |
84, 84 |
5 |
95 |
6 |
36 |
7 |
37, 57 |
8 |
28, 58 |
9 |
49 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
106 |
Giải sáu |
4662 |
2572 |
9903 |
Giải năm |
6464 |
Giải tư |
50508 |
80901 |
23339 |
84877 |
37215 |
62371 |
59420 |
Giải ba |
10082 |
87885 |
Giải nhì |
68927 |
Giải nhất |
65026 |
Đặc biệt |
78640 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
62 |
72 |
03 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
08 |
01 |
39 |
77 |
15 |
71 |
20 |
Giải ba |
82 |
85 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
106 |
Giải sáu |
662 |
572 |
903 |
Giải năm |
464 |
Giải tư |
508 |
901 |
339 |
877 |
215 |
371 |
420 |
Giải ba |
082 |
885 |
Giải nhì |
927 |
Giải nhất |
026 |
Đặc biệt |
640 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 06, 08 |
1 |
15 |
2 |
20, 26, 27, 28 |
3 |
39 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
62, 64 |
7 |
71, 72, 77 |
8 |
82, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
01, 71 |
2 |
62, 72, 82 |
3 |
03 |
4 |
64 |
5 |
15, 85 |
6 |
06, 26 |
7 |
27, 77 |
8 |
08, 28 |
9 |
39 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
968 |
Giải sáu |
5175 |
7158 |
3013 |
Giải năm |
4452 |
Giải tư |
72144 |
69224 |
94600 |
61115 |
11075 |
59608 |
52024 |
Giải ba |
11825 |
60004 |
Giải nhì |
06554 |
Giải nhất |
65625 |
Đặc biệt |
38207 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
75 |
58 |
13 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
44 |
24 |
00 |
15 |
75 |
08 |
24 |
Giải ba |
25 |
04 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
968 |
Giải sáu |
175 |
158 |
013 |
Giải năm |
452 |
Giải tư |
144 |
224 |
600 |
115 |
075 |
608 |
024 |
Giải ba |
825 |
004 |
Giải nhì |
554 |
Giải nhất |
625 |
Đặc biệt |
207 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 07, 08 |
1 |
13, 15 |
2 |
24, 24, 25, 25 |
3 |
|
4 |
44, 49 |
5 |
52, 54, 58 |
6 |
68 |
7 |
75, 75 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
13 |
4 |
04, 24, 24, 44, 54 |
5 |
15, 25, 25, 75, 75 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
08, 58, 68 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác