XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
XSPY 23/11 - KQXSPY 23/11, Xem kết quả xổ số Phú Yên ngày 23/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
428 |
Giải sáu |
9263 |
8425 |
4494 |
Giải năm |
5774 |
Giải tư |
55058 |
57648 |
16658 |
99821 |
85019 |
45556 |
63603 |
Giải ba |
69435 |
66963 |
Giải nhì |
82521 |
Giải nhất |
37642 |
Đặc biệt |
755767 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
63 |
25 |
94 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
58 |
48 |
58 |
21 |
19 |
56 |
03 |
Giải ba |
35 |
63 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
428 |
Giải sáu |
263 |
425 |
494 |
Giải năm |
774 |
Giải tư |
058 |
648 |
658 |
821 |
019 |
556 |
603 |
Giải ba |
435 |
963 |
Giải nhì |
521 |
Giải nhất |
642 |
Đặc biệt |
767 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
19 |
2 |
21, 21, 25, 28 |
3 |
35 |
4 |
42, 48 |
5 |
56, 58, 58 |
6 |
63, 63, 67 |
7 |
74, 77 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 21 |
2 |
42 |
3 |
03, 63, 63 |
4 |
74, 94 |
5 |
25, 35 |
6 |
56 |
7 |
67, 77 |
8 |
28, 48, 58, 58 |
9 |
19 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
104 |
Giải sáu |
4610 |
8686 |
1493 |
Giải năm |
1029 |
Giải tư |
75524 |
91599 |
11856 |
88657 |
55823 |
63812 |
83421 |
Giải ba |
44229 |
07477 |
Giải nhì |
90225 |
Giải nhất |
32839 |
Đặc biệt |
088814 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
10 |
86 |
93 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
24 |
99 |
56 |
57 |
23 |
12 |
21 |
Giải ba |
29 |
77 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
104 |
Giải sáu |
610 |
686 |
493 |
Giải năm |
029 |
Giải tư |
524 |
599 |
856 |
657 |
823 |
812 |
421 |
Giải ba |
229 |
477 |
Giải nhì |
225 |
Giải nhất |
839 |
Đặc biệt |
814 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
10, 12, 14 |
2 |
21, 23, 24, 25, 29, 29 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
56, 57 |
6 |
|
7 |
73, 77 |
8 |
86 |
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
21 |
2 |
12 |
3 |
23, 73, 93 |
4 |
04, 14, 24 |
5 |
25 |
6 |
56, 86 |
7 |
57, 77 |
8 |
|
9 |
29, 29, 39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác