XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
XSPY 11/10 - KQXSPY 11/10, Xem kết quả xổ số Phú Yên ngày 11/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
467 |
Giải sáu |
4465 |
6044 |
0768 |
Giải năm |
1174 |
Giải tư |
53579 |
68431 |
84623 |
23153 |
62756 |
06945 |
17650 |
Giải ba |
30029 |
25268 |
Giải nhì |
35677 |
Giải nhất |
44241 |
Đặc biệt |
544789 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
65 |
44 |
|
Giải năm |
74 |
Giải tư |
79 |
31 |
23 |
53 |
56 |
45 |
50 |
Giải ba |
29 |
68 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
467 |
Giải sáu |
465 |
044 |
|
Giải năm |
174 |
Giải tư |
579 |
431 |
623 |
153 |
756 |
945 |
650 |
Giải ba |
029 |
268 |
Giải nhì |
677 |
Giải nhất |
241 |
Đặc biệt |
789 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
23, 28, 29 |
3 |
31 |
4 |
41, 44, 45 |
5 |
50, 53, 56 |
6 |
65, 67, 68 |
7 |
74, 77, 79 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
31, 41 |
2 |
|
3 |
23, 53 |
4 |
44, 74 |
5 |
45, 65 |
6 |
56 |
7 |
67, 77 |
8 |
28, 68 |
9 |
29, 79, 89 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
861 |
Giải sáu |
7453 |
9353 |
0894 |
Giải năm |
9418 |
Giải tư |
81708 |
96681 |
18051 |
27352 |
75272 |
71851 |
85854 |
Giải ba |
31879 |
28079 |
Giải nhì |
71366 |
Giải nhất |
00020 |
Đặc biệt |
18261 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
53 |
53 |
94 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
08 |
81 |
51 |
52 |
72 |
51 |
54 |
Giải ba |
79 |
79 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
861 |
Giải sáu |
453 |
353 |
894 |
Giải năm |
418 |
Giải tư |
708 |
681 |
051 |
352 |
272 |
851 |
854 |
Giải ba |
879 |
079 |
Giải nhì |
366 |
Giải nhất |
020 |
Đặc biệt |
261 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08 |
1 |
18 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 51, 52, 53, 53, 54 |
6 |
61, 61, 66 |
7 |
72, 79, 79 |
8 |
81 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
51, 51, 61, 61, 81 |
2 |
52, 72 |
3 |
53, 53 |
4 |
04, 54, 94 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
|
8 |
08, 18 |
9 |
79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác