XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 23/4 - KQXSNT 23/4, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 23/4 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
780 |
Giải sáu |
5501 |
8873 |
1053 |
Giải năm |
2318 |
Giải tư |
62099 |
98983 |
66942 |
83699 |
62851 |
59358 |
70927 |
Giải ba |
22559 |
92639 |
Giải nhì |
95691 |
Giải nhất |
39879 |
Đặc biệt |
499218 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
01 |
73 |
53 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
99 |
83 |
42 |
99 |
51 |
58 |
27 |
Giải ba |
59 |
39 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
780 |
Giải sáu |
501 |
873 |
053 |
Giải năm |
318 |
Giải tư |
099 |
983 |
942 |
699 |
851 |
358 |
927 |
Giải ba |
559 |
639 |
Giải nhì |
691 |
Giải nhất |
879 |
Đặc biệt |
218 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
18, 18 |
2 |
27 |
3 |
30, 39 |
4 |
42 |
5 |
51, 53, 58, 59 |
6 |
|
7 |
73, 79 |
8 |
80, 83 |
9 |
91, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 80 |
1 |
01, 51, 91 |
2 |
42 |
3 |
53, 73, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
27 |
8 |
18, 18, 58 |
9 |
39, 59, 79, 99, 99 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
770 |
Giải sáu |
9608 |
8079 |
0801 |
Giải năm |
8569 |
Giải tư |
17219 |
95365 |
96509 |
13821 |
98536 |
31301 |
93996 |
Giải ba |
79599 |
40059 |
Giải nhì |
82421 |
Giải nhất |
36493 |
Đặc biệt |
44585 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
08 |
79 |
01 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
19 |
65 |
09 |
21 |
36 |
01 |
96 |
Giải ba |
99 |
59 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
770 |
Giải sáu |
608 |
079 |
801 |
Giải năm |
569 |
Giải tư |
219 |
365 |
509 |
821 |
536 |
301 |
996 |
Giải ba |
599 |
059 |
Giải nhì |
421 |
Giải nhất |
493 |
Đặc biệt |
585 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 08, 09 |
1 |
19 |
2 |
21, 21 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
50, 59 |
6 |
65, 69 |
7 |
70, 79 |
8 |
85 |
9 |
93, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70 |
1 |
01, 01, 21, 21 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
|
5 |
65, 85 |
6 |
36, 96 |
7 |
|
8 |
08 |
9 |
09, 19, 59, 69, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác