XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 18/3 - KQXSNT 18/3, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 18/3 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
580 |
Giải sáu |
7525 |
3816 |
3531 |
Giải năm |
4048 |
Giải tư |
33044 |
77775 |
28165 |
51084 |
86371 |
44661 |
87759 |
Giải ba |
89868 |
08240 |
Giải nhì |
82308 |
Giải nhất |
54503 |
Đặc biệt |
107160 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
25 |
16 |
|
Giải năm |
48 |
Giải tư |
44 |
75 |
65 |
84 |
71 |
61 |
59 |
Giải ba |
68 |
40 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
580 |
Giải sáu |
525 |
816 |
|
Giải năm |
048 |
Giải tư |
044 |
775 |
165 |
084 |
371 |
661 |
759 |
Giải ba |
868 |
240 |
Giải nhì |
308 |
Giải nhất |
503 |
Đặc biệt |
160 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 08 |
1 |
16 |
2 |
25 |
3 |
|
4 |
40, 44, 48 |
5 |
59 |
6 |
60, 61, 62, 65, 68 |
7 |
71, 75 |
8 |
80, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60, 80 |
1 |
61, 71 |
2 |
62 |
3 |
03 |
4 |
44, 84 |
5 |
25, 65, 75 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
08, 48, 68 |
9 |
59 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
285 |
Giải sáu |
9255 |
4165 |
3213 |
Giải năm |
3884 |
Giải tư |
28090 |
98116 |
51696 |
49168 |
02182 |
66028 |
36987 |
Giải ba |
77585 |
47785 |
Giải nhì |
43951 |
Giải nhất |
33540 |
Đặc biệt |
979806 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
55 |
65 |
13 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
90 |
16 |
96 |
68 |
82 |
28 |
87 |
Giải ba |
85 |
85 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
285 |
Giải sáu |
255 |
165 |
213 |
Giải năm |
884 |
Giải tư |
090 |
116 |
696 |
168 |
182 |
028 |
987 |
Giải ba |
585 |
785 |
Giải nhì |
951 |
Giải nhất |
540 |
Đặc biệt |
806 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
13, 16 |
2 |
28 |
3 |
38 |
4 |
40 |
5 |
51, 55 |
6 |
65, 68 |
7 |
|
8 |
82, 84, 85, 85, 85, 87 |
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
51 |
2 |
82 |
3 |
13 |
4 |
84 |
5 |
55, 65, 85, 85, 85 |
6 |
06, 16, 96 |
7 |
87 |
8 |
28, 38, 68 |
9 |
|
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
710 |
Giải sáu |
1798 |
9800 |
1952 |
Giải năm |
1886 |
Giải tư |
18894 |
97239 |
91347 |
35763 |
58650 |
69231 |
13202 |
Giải ba |
68666 |
57304 |
Giải nhì |
22032 |
Giải nhất |
04063 |
Đặc biệt |
06093 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
98 |
00 |
52 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
94 |
39 |
47 |
63 |
50 |
31 |
02 |
Giải ba |
66 |
04 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
710 |
Giải sáu |
798 |
800 |
952 |
Giải năm |
886 |
Giải tư |
894 |
239 |
347 |
763 |
650 |
231 |
202 |
Giải ba |
666 |
304 |
Giải nhì |
032 |
Giải nhất |
063 |
Đặc biệt |
093 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 04 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
31, 32, 39 |
4 |
47 |
5 |
50, 52 |
6 |
61, 63, 63, 66 |
7 |
|
8 |
86 |
9 |
93, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 50 |
1 |
31, 61 |
2 |
02, 32, 52 |
3 |
63, 63, 93 |
4 |
04, 94 |
5 |
|
6 |
66, 86 |
7 |
47 |
8 |
98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác