XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 4/11 - KQXSNT 4/11, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 4/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
710 |
Giải sáu |
7893 |
1923 |
4327 |
Giải năm |
9998 |
Giải tư |
52899 |
13238 |
74865 |
04566 |
20497 |
44192 |
81112 |
Giải ba |
76558 |
98192 |
Giải nhì |
46938 |
Giải nhất |
15280 |
Đặc biệt |
136847 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
93 |
23 |
7 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
99 |
38 |
65 |
66 |
97 |
92 |
12 |
Giải ba |
58 |
92 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
710 |
Giải sáu |
893 |
923 |
27 |
Giải năm |
998 |
Giải tư |
899 |
238 |
865 |
566 |
497 |
192 |
112 |
Giải ba |
558 |
192 |
Giải nhì |
938 |
Giải nhất |
280 |
Đặc biệt |
847 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 12 |
2 |
23 |
3 |
38, 38 |
4 |
47 |
5 |
58 |
6 |
65, 66 |
7 |
7 , 78 |
8 |
80 |
9 |
92, 92, 93, 97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 7 , 80 |
1 |
|
2 |
12, 92, 92 |
3 |
23, 93 |
4 |
|
5 |
65 |
6 |
66 |
7 |
47, 97 |
8 |
38, 38, 58, 78, 98 |
9 |
99 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
070 |
Giải sáu |
0010 |
5053 |
4826 |
Giải năm |
1268 |
Giải tư |
24781 |
00872 |
85689 |
65259 |
55994 |
18050 |
24212 |
Giải ba |
34615 |
94952 |
Giải nhì |
53210 |
Giải nhất |
78489 |
Đặc biệt |
79083 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
10 |
53 |
26 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
81 |
72 |
89 |
59 |
94 |
50 |
12 |
Giải ba |
15 |
52 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
070 |
Giải sáu |
010 |
053 |
826 |
Giải năm |
268 |
Giải tư |
781 |
872 |
689 |
259 |
994 |
050 |
212 |
Giải ba |
615 |
952 |
Giải nhì |
210 |
Giải nhất |
489 |
Đặc biệt |
083 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 10, 12, 15 |
2 |
25, 26 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 52, 53, 59 |
6 |
68 |
7 |
70, 72 |
8 |
81, 83, 89, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 50, 70 |
1 |
81 |
2 |
12, 52, 72 |
3 |
53, 83 |
4 |
94 |
5 |
15, 25 |
6 |
26 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
59, 89, 89 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
4787 |
4452 |
5836 |
Giải năm |
4671 |
Giải tư |
28638 |
80198 |
87402 |
82543 |
94622 |
71988 |
79846 |
Giải ba |
80774 |
18780 |
Giải nhì |
89253 |
Giải nhất |
42371 |
Đặc biệt |
18907 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
87 |
52 |
36 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
38 |
98 |
02 |
43 |
22 |
88 |
46 |
Giải ba |
74 |
80 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
787 |
452 |
836 |
Giải năm |
671 |
Giải tư |
638 |
198 |
402 |
543 |
622 |
988 |
846 |
Giải ba |
774 |
780 |
Giải nhì |
253 |
Giải nhất |
371 |
Đặc biệt |
907 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
|
2 |
22, 29 |
3 |
34, 36, 38 |
4 |
43, 46 |
5 |
52, 53 |
6 |
|
7 |
71, 71, 74 |
8 |
80, 87, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
71, 71 |
2 |
02, 22, 52 |
3 |
43, 53 |
4 |
34, 74 |
5 |
|
6 |
36, 46 |
7 |
07, 87 |
8 |
38, 88, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác