XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 1/1 - KQXSNT 1/1, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 1/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
430 |
Giải sáu |
0922 |
1276 |
4182 |
Giải năm |
9953 |
Giải tư |
46777 |
96999 |
16461 |
38726 |
29057 |
82289 |
10610 |
Giải ba |
07141 |
58747 |
Giải nhì |
14720 |
Giải nhất |
13842 |
Đặc biệt |
121302 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
22 |
76 |
82 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
77 |
99 |
61 |
26 |
57 |
89 |
10 |
Giải ba |
41 |
47 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
430 |
Giải sáu |
922 |
276 |
182 |
Giải năm |
953 |
Giải tư |
777 |
999 |
461 |
726 |
057 |
289 |
610 |
Giải ba |
141 |
747 |
Giải nhì |
720 |
Giải nhất |
842 |
Đặc biệt |
302 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 11 |
2 |
20, 22, 26 |
3 |
30 |
4 |
41, 42, 47 |
5 |
53, 57 |
6 |
61 |
7 |
76, 77 |
8 |
82, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 30 |
1 |
11, 41, 61 |
2 |
02, 22, 42, 82 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
|
6 |
26, 76 |
7 |
47, 57, 77 |
8 |
|
9 |
89, 99 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
709 |
Giải sáu |
5539 |
8200 |
6544 |
Giải năm |
5997 |
Giải tư |
78281 |
75407 |
60182 |
83904 |
86718 |
58078 |
70634 |
Giải ba |
79628 |
16901 |
Giải nhì |
27961 |
Giải nhất |
36807 |
Đặc biệt |
313894 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
39 |
00 |
44 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
81 |
07 |
82 |
04 |
18 |
78 |
34 |
Giải ba |
28 |
01 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
709 |
Giải sáu |
539 |
200 |
544 |
Giải năm |
997 |
Giải tư |
281 |
407 |
182 |
904 |
718 |
078 |
634 |
Giải ba |
628 |
901 |
Giải nhì |
961 |
Giải nhất |
807 |
Đặc biệt |
894 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 04, 07, 07, 09 |
1 |
18 |
2 |
28 |
3 |
34, 39 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
78 |
8 |
81, 82 |
9 |
90, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
01, 61, 81 |
2 |
82 |
3 |
|
4 |
04, 34, 44, 94 |
5 |
|
6 |
|
7 |
07, 07, 97 |
8 |
18, 28, 78 |
9 |
09, 39 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
6791 |
1426 |
7555 |
Giải năm |
1165 |
Giải tư |
62396 |
90313 |
82825 |
53314 |
88390 |
14399 |
89689 |
Giải ba |
32654 |
53026 |
Giải nhì |
69025 |
Giải nhất |
38110 |
Đặc biệt |
14996 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
91 |
26 |
55 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
96 |
13 |
25 |
14 |
90 |
99 |
89 |
Giải ba |
54 |
26 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
791 |
426 |
555 |
Giải năm |
165 |
Giải tư |
396 |
313 |
825 |
314 |
390 |
399 |
689 |
Giải ba |
654 |
026 |
Giải nhì |
025 |
Giải nhất |
110 |
Đặc biệt |
996 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 13, 14 |
2 |
25, 25, 26, 26 |
3 |
|
4 |
|
5 |
54, 55 |
6 |
64, 65, 66 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
90, 91, 96, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
13 |
4 |
14, 54, 64 |
5 |
25, 25, 55, 65 |
6 |
26, 26, 66, 96, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác