XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 31/1 - KQXSKT 31/1, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 31/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
474 |
Giải sáu |
9632 |
1766 |
1349 |
Giải năm |
1031 |
Giải tư |
04757 |
84927 |
33489 |
03665 |
48215 |
74545 |
57575 |
Giải ba |
51353 |
82049 |
Giải nhì |
70226 |
Giải nhất |
83715 |
Đặc biệt |
257566 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
32 |
66 |
49 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
57 |
27 |
89 |
65 |
15 |
45 |
75 |
Giải ba |
53 |
49 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
474 |
Giải sáu |
632 |
766 |
349 |
Giải năm |
031 |
Giải tư |
757 |
927 |
489 |
665 |
215 |
545 |
575 |
Giải ba |
353 |
049 |
Giải nhì |
226 |
Giải nhất |
715 |
Đặc biệt |
566 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 15 |
2 |
26, 27 |
3 |
31, 32 |
4 |
45, 49, 49 |
5 |
53, 57 |
6 |
65, 66, 66 |
7 |
72, 74, 75 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
32, 72 |
3 |
53 |
4 |
74 |
5 |
15, 15, 45, 65, 75 |
6 |
26, 66, 66 |
7 |
27, 57 |
8 |
|
9 |
49, 49, 89 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
8026 |
4519 |
8096 |
Giải năm |
5403 |
Giải tư |
70447 |
30579 |
39340 |
61455 |
89635 |
37789 |
00123 |
Giải ba |
11219 |
02448 |
Giải nhì |
10277 |
Giải nhất |
13452 |
Đặc biệt |
055093 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
26 |
19 |
96 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
47 |
79 |
40 |
55 |
35 |
89 |
23 |
Giải ba |
19 |
48 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
026 |
519 |
096 |
Giải năm |
403 |
Giải tư |
447 |
579 |
340 |
455 |
635 |
789 |
123 |
Giải ba |
219 |
448 |
Giải nhì |
277 |
Giải nhất |
452 |
Đặc biệt |
093 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
19, 19 |
2 |
23, 26 |
3 |
35 |
4 |
40, 47, 48 |
5 |
52, 55, 58 |
6 |
|
7 |
74, 77, 79 |
8 |
89 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
03, 23, 93 |
4 |
74 |
5 |
35, 55 |
6 |
26, 96 |
7 |
47, 77 |
8 |
48, 58 |
9 |
19, 19, 79, 89 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
359 |
Giải sáu |
3251 |
4882 |
5203 |
Giải năm |
8127 |
Giải tư |
43402 |
38995 |
80939 |
73008 |
43842 |
66590 |
00503 |
Giải ba |
87848 |
17646 |
Giải nhì |
75040 |
Giải nhất |
44341 |
Đặc biệt |
99413 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
51 |
82 |
03 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
02 |
95 |
39 |
08 |
42 |
90 |
03 |
Giải ba |
48 |
46 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
359 |
Giải sáu |
251 |
882 |
203 |
Giải năm |
127 |
Giải tư |
402 |
995 |
939 |
008 |
842 |
590 |
503 |
Giải ba |
848 |
646 |
Giải nhì |
040 |
Giải nhất |
341 |
Đặc biệt |
413 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 03, 08 |
1 |
13 |
2 |
27 |
3 |
39 |
4 |
40, 41, 42, 46, 48 |
5 |
51, 59 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
82 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70, 90 |
1 |
41, 51 |
2 |
02, 42, 82 |
3 |
03, 03, 13 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
46 |
7 |
27 |
8 |
08, 48 |
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác