XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 23/4 - KQXSKT 23/4, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 23/4 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
9587 |
5926 |
3446 |
Giải năm |
1033 |
Giải tư |
96366 |
26457 |
28194 |
92086 |
16299 |
84381 |
45729 |
Giải ba |
38577 |
92049 |
Giải nhì |
31410 |
Giải nhất |
75412 |
Đặc biệt |
304673 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
87 |
26 |
|
Giải năm |
33 |
Giải tư |
66 |
57 |
94 |
86 |
99 |
81 |
29 |
Giải ba |
77 |
49 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
587 |
926 |
|
Giải năm |
033 |
Giải tư |
366 |
457 |
194 |
086 |
299 |
381 |
729 |
Giải ba |
577 |
049 |
Giải nhì |
410 |
Giải nhất |
412 |
Đặc biệt |
673 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 12 |
2 |
20, 26, 29 |
3 |
33 |
4 |
47, 49 |
5 |
57 |
6 |
66 |
7 |
73, 77 |
8 |
81, 86, 87 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20 |
1 |
81 |
2 |
12 |
3 |
33, 73 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
26, 66, 86 |
7 |
47, 57, 77, 87 |
8 |
|
9 |
29, 49, 99 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
384 |
Giải sáu |
7649 |
8762 |
3885 |
Giải năm |
3943 |
Giải tư |
00192 |
78964 |
71187 |
36241 |
84231 |
75902 |
68608 |
Giải ba |
47315 |
50001 |
Giải nhì |
60622 |
Giải nhất |
29566 |
Đặc biệt |
714424 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
49 |
62 |
85 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
92 |
64 |
87 |
41 |
31 |
02 |
08 |
Giải ba |
15 |
01 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
384 |
Giải sáu |
649 |
762 |
885 |
Giải năm |
943 |
Giải tư |
192 |
964 |
187 |
241 |
231 |
902 |
608 |
Giải ba |
315 |
001 |
Giải nhì |
622 |
Giải nhất |
566 |
Đặc biệt |
424 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 08 |
1 |
14, 15 |
2 |
22, 24 |
3 |
31 |
4 |
41, 43, 49 |
5 |
|
6 |
62, 64, 66 |
7 |
|
8 |
84, 85, 87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31, 41 |
2 |
02, 22, 62, 92 |
3 |
43 |
4 |
14, 24, 64, 84 |
5 |
15, 85 |
6 |
66 |
7 |
87 |
8 |
08 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác