XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 23/1 - KQXSKT 23/1, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 23/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
188 |
Giải sáu |
2707 |
4518 |
6904 |
Giải năm |
6758 |
Giải tư |
44543 |
33546 |
55897 |
22613 |
34698 |
50467 |
70290 |
Giải ba |
65657 |
78727 |
Giải nhì |
11381 |
Giải nhất |
65591 |
Đặc biệt |
305981 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
07 |
18 |
|
Giải năm |
58 |
Giải tư |
43 |
46 |
97 |
13 |
98 |
67 |
90 |
Giải ba |
57 |
27 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
188 |
Giải sáu |
707 |
518 |
|
Giải năm |
758 |
Giải tư |
543 |
546 |
897 |
613 |
698 |
467 |
290 |
Giải ba |
657 |
727 |
Giải nhì |
381 |
Giải nhất |
591 |
Đặc biệt |
981 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
13, 18 |
2 |
27, 28 |
3 |
|
4 |
43, 46 |
5 |
57, 58 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
81, 81, 88 |
9 |
90, 91, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
81, 81, 91 |
2 |
|
3 |
13, 43 |
4 |
|
5 |
|
6 |
46 |
7 |
07, 27, 57, 67, 97 |
8 |
18, 28, 58, 88, 98 |
9 |
|
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
9907 |
7448 |
7300 |
Giải năm |
0043 |
Giải tư |
77505 |
59631 |
92017 |
50025 |
08072 |
53488 |
31873 |
Giải ba |
17043 |
03868 |
Giải nhì |
51193 |
Giải nhất |
59615 |
Đặc biệt |
90599 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
07 |
48 |
00 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
05 |
31 |
17 |
25 |
72 |
88 |
73 |
Giải ba |
43 |
68 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
907 |
448 |
300 |
Giải năm |
043 |
Giải tư |
505 |
631 |
017 |
025 |
072 |
488 |
873 |
Giải ba |
043 |
868 |
Giải nhì |
193 |
Giải nhất |
615 |
Đặc biệt |
599 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 07 |
1 |
15, 17 |
2 |
20, 25 |
3 |
31, 39 |
4 |
43, 43, 48 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
72, 73 |
8 |
88 |
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20 |
1 |
31 |
2 |
72 |
3 |
43, 43, 73, 93 |
4 |
|
5 |
05, 15, 25 |
6 |
|
7 |
07, 17 |
8 |
48, 68, 88 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác